BẠN PHẢI NỘP ĐƠN XIN in English translation

you must apply
bạn phải nộp đơn
bạn phải áp dụng
bạn phải xin
bạn cần nộp đơn
bạn phải đăng ký
phải nộp đơn xin
phải nộp
anh phải áp dụng
bạn phải thoa
you have to apply
bạn phải áp dụng
bạn phải nộp đơn
bạn phải xin
phải nộp đơn xin
bạn phải đăng ký
bạn phải bôi
you need to apply
bạn cần phải áp dụng
bạn cần áp dụng
bạn cần phải nộp đơn
bạn cần xin
bạn cần thoa
bạn cần bôi
bạn cần nộp đơn xin
bạn cần đăng ký
bạn cần phải sử dụng
bạn nên sử dụng

Examples of using Bạn phải nộp đơn xin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn phải nộp đơn xin IDP ngoài Canada.
You must apply for an IDP outside of Canada.
Bạn phải nộp đơn xin mẫu đơn mới bằng mẫu I- 90.
You must apply for a new one using form I-90.
Trong trường hợp của bạn, bạn phải nộp đơn xin cư trú riêng.
In your case, you must apply for Residency separately.
Bạn phải nộp đơn xin một cái mới nếu bạn muốn quay trở lại….
You must apply for a new one if you want to return….
Sau đó, bạn phải nộp đơn xin giấy phép cư trú vĩnh viễn.
Second, you must file an application for permanent residency.
Thông thường, bạn phải nộp đơn xin giấy phép du học trước khi bạn tới Canada.
Generally, you must apply for a study permit before you come to Canada.
Nếu bạn muốn gia hạn thời gian ở Canada, bạn phải nộp đơn xin làm như vậy.
If you want to extend your stay in Canada, you must apply to do so.
Bạn phải nộp đơn xin và được đóng dấu visa du lịch trong hộ chiếu của bạn..
You must apply and get the Visa stamped in your passport.
Một khi bạn đã đến một khu vực mới, bạn phải nộp đơn xin bảo hiểm sức khoẻ.
Once you reach a new region, you must apply for health coverage policy.
Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải nộp đơn xin giấy phép du học trước khi đến Canada.
In most cases, you must apply for a study permit before coming to Canada.
Bạn phải nộp đơn xin xóa bỏ điều kiện trong vòng chín mươi ngày trước khi hai năm trôi qua.
You must apply for removal of the condition within ninety days before the two years are up.
Để bỏ phiếu vắng mặt qua đường bưu điện, trước tiên bạn phải nộp đơn xin lá phiếu vắng mặt.
To vote absentee by mail, you first have to apply for an Absentee Ballot.
Bạn phải nộp đơn xin gia hạn ít nhất 30 ngày trước ngày hết hạn của giấy phép lao động hiện có.
You must apply for the extension at least 30 days before the expiration date of the existing work permit.
Ngoài ra, việc có thẻ xanh không có nghĩa là bạn phải nộp đơn xin nhập quốc tịch càng sớm càng tốt.
Additionally, having a green card does not mean that you are required to apply for citizenship as soon as possible.
Nếu bạn có thể đủ điều kiện nhập cư vĩnh viễn theo bất kỳ chương trình nào khác, bạn phải nộp đơn xin giấy.
If you may be eligible to immigrate permanently under any other program, you must submit a paper application.
Bạn phải nộp đơn xin visa sinh viên trực tuyến bằng cách sử dụng trang mạng chính thức của Chính phủ VQ Anh Gov.
You must apply for your student visa application online using the British Government's official Gov.
Sau đó, bạn phải nộp đơn xin giấy phép làm việc tạm thời tại Cục Việc làm hoặc Văn phòng việc làm của địa phương.
You will then have to apply for a temporary work permit at the Department of Employment or the local Employment Office.
Tuy nhiên để bảo đảm đăng ký được một phòng trống, bạn phải nộp đơn xin nhà ở tại trường thông qua trường của bạn..
However in order to secure a room in residence, you must apply for on-campus housing through your institution.
Nếu bạn muốn phát triển một doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản ở Queensland, bạn phải nộp đơn xin phê duyệt phát triển nuôi trồng thủy sản.
If you want to develop an aquaculture enterprise in Queensland you must apply for an aquaculture development approval.
Bạn phải nộp đơn xin nhập học trước hạn chót xem xét sớm để đủ điều kiện nhận học bổng, trợ cấp và trợ lý nghiên cứu.
You must apply for admission by the early review deadline to be eligible for scholarships, grants, and research assistantships.
Results: 718, Time: 0.0227

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English