BỐ CON in English translation

your father
cha con
bố con
cha anh
cha cô
cha của bạn
cha ngươi
bố anh
bố cô
bố cậu
cha cậu
your dad
bố cháu
bố con
bố anh
bố cậu
bố em
bố cô
cha của bạn
bố của bạn
cha con
cha anh
daddy
bố
cha
ba
con
mẹ
papa
baba
your papa
bố con
bố cậu
my parents
bố mẹ
cha mẹ tôi
cha tôi
mẹ của tôi
to your pa

Examples of using Bố con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con sẽ làm cho bố con tự hào.
You are making your papa proud.
bố con muốn đi nước ngoài với bạn không? Con có biết.
That your dad wanted to go abroad with his friends? Did you know.
Thế nhưng đồ chơi đã mang đến cho bố con chúng tôi nhiều hơn thế”.
That that was a tribute to my parents more than to us.”.
Bueno. Hôn con bé và bảo nó là" Bố con sẽ về nhà para la cena.
Kiss my baby and tell her, daddy be homepara la cena. Bueno.
Mẹ mơ thấy bố con.
Saw your papa.
Chúng ta sẽ đi ngay sau khi bố con đi làm.
We're going as soon as your dad has left for work.
Hôn con bé và bảo nó là" Bố con sẽ về nhà para la cena.
Kiss my baby and tell her, Daddy be home para la cena.
Bruno. Dù con không thích, bố vẫn là bố con, không phải Rodolfo.
Even if you don't like it, I'm your dad, not Rodolfo. Bruno.
không phải về bố con.
Alessandro, not about your dad.
Nhưng bố vẫn quan tâm tới con. Nora, bố con đã sai.
But he still cares about you. Nora, your dad was wrong.
Nếu con không thể tìm thấy bất cứ ai con thích, Như bố con nói.
If you can't find anyone you like, Like your dad said.
Thế bố con nói gì trước khi chết?
What had his father said before he'd died?
Sao hôm nay bố con mình không đi xe buýt?
Why couldn't my mom have taken the city bus today?
Bố con xin lỗi.
Dad I'm sorry.
Mẹ cháu bảo:“ Bố con hiện đang ở Chernobyl!”.
She said,“Papa's in Chernobyl now.”.
Con yêu, bố con sẽ ổn thôi.
Honey, Daddy's gonna be okay.
Đấy là bố con hai mươi năm trước đó.
His father from twenty years ago.
Bố Bố Con gái.
Father Father Daughter Daughter..
Nhưng sáng mai bố con tôi ngủ muộn đấy.
Every morning mother would sleep in late.
Bốbố conbố không hề nói bố đang chết dần.
You're my father and you didn't tell me you're dying.
Results: 1163, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English