Examples of using Biết tổng thống in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông ấy đưa ra những thứ mà ông ấy biết tổng thống sẽ thích,
Phát ngôn viên Nhà Trắng Sarah Huckabee Sanders tuyên bố tại cuộc họp báo:" Tôi biết Tổng thống đã nói chuyện với Vanessa.
Tôi biết Tổng thống Bush có nhiều trợ bút viết diễn văn cực kì giỏi, nhưng tôi vẫn muốn xung phong làm việc đó.
Tôi không biết Tổng thống nghĩ gì khi ông ấy yêu cầu các công ty dừng hợp tác với Trung Quốc.
Chúng ta luôn biết Tổng thống Trump không thích người dân một số nước
Chúng tôi vẫn biết Tổng thống Trump không thích người đến từ một số quốc gia
Chúng ta luôn biết Tổng thống Trump không thích người dân một số nước
Như quí vị đã biết Tổng thống Obama được tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai cho 4 năm tới.
Tôi biết Tổng thống Trump rất cảm kích việc Chủ tịch Kim Jong- un đã giữ lời hứa.
Mọi người đều biết tổng thống Trump trông
Nếu bạn biết tổng thống hay thủ tướng đứng về phía bạn, bạn có thể tin rằng mọi thứ sẽ ổn.
Tôi biết Tổng thống George Bush là một con người nồng nhiệt mà tôi rất quý mến.
Chúng tôi vẫn biết Tổng thống Trump không thích người đến từ một số quốc gia
Nếu bạn biết tổng thống hay thủ tướng đứng về phía bạn,
Tôi biết tổng thống sẽ bổ nhiệm một người thay thế phù hợp cho Đại sứ Haley.
Tôi biết Tổng thống Bush dùng nhiều người viết diễn văn hết sức tài ba, nhưng bản thân tôi lại muốn xung phong làm công việc ấy.
Tôi biết Tổng thống Bush có nhiều người viết diễn văn có khả năng nhưng tôi muốn tự nguyện xin cái công việc ấy.
Tôi biết Tổng thống Bush dùng nhiều người viết diễn văn hết sức tài ba,
Các nguồn tin cho biết Tổng thống Wilson và Mỹ bị giấu kín về thỏa thuận này cho tới khi phát hiện này được xác nhận".
cậu ta từng biết Tổng thống Kennedy.