CHÚNG TA CÓ THỂ TRÁNH in English translation

we can avoid
chúng ta có thể tránh
chúng ta sẽ tránh được
we may avoid
chúng ta có thể tránh
we could avoid
chúng ta có thể tránh
chúng ta sẽ tránh được

Examples of using Chúng ta có thể tránh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta có thể tránh kết luận rằng Protagoras đã chỉ đùa với đám đông khi ông nói sự vật việc này?
Can we avoid the conclusion that Protagoras was just playing to the crowd when he said this?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh mua và vô tình hỗ trợ các công ty sử dụng hóa chất độc hại để xử lý quần áo của họ?
How can we avoid purchasing and supporting companies that use toxic chemicals to treat their clothing?
Vậy làm thế nào chúng ta có thể tránh rơi vào cái bẫy bị hạ gục bởi những người tiêu cực?
So how can we avoid falling into the trap of being put down by negative people?
và làm thế nào chúng ta có thể tránh được ảnh hưởng nguy hiểm đó?
the world affecting mankind, and how can we avoid that dangerous influence?
Chúng ta có thể tránh mở các tab truyền thông xã hội,
We may be able to avoid opening social media tabs, but sometimes the messages
Nói cách khác, chúng ta có thể tránh từ phần gì đặc biệt trong một giới nguyện- như không chuyện ấy với người khác hơn là người phối ngẫu;
In another words, we could refrain from part of what's specified in a vow- like not having sex with somebody else's partner;
Savani đồng ý rằng chúng ta có thể tránh cho mình khỏi bị thiên vị về kết quả.
Savani agrees that we can protect ourselves from the outcome bias.
Thế nhưng, chẳng ai trong chúng ta có thể tránh được sự già nua do tuổi tác.
Yet in spite of this, none of us can avoid growing old.
Vì vậy, làm thế nào chúng ta có thể tránh những sai lầm trong kinh doanh của chúng tôi?
So, how we can stay away from these errors in our trading?
Không ai trong chúng ta có thể tránh được số phận của mình,
None of us can avoid our fate, but as an artist…
Chúng ta không bao giờ muốn đưa ra trang 404 error cho người dùng nếu chúng ta có thể tránh được.
We never want to serve up a 404 error page to a user if we can avoid it.
lẽ bằng cách bác bỏ đặc ân hay nhượng bộ đầu tiên của người đề nghị, chúng ta có thể tránh được rắc rối.
Perhaps by rejecting the requester's initial favor or concession to us, we can evade the problem.
giải phóng tài nguyên của nó thì chúng ta có thể tránh deadlock.
released its resources, then we could have avoided the deadlock.
Ví dụ, nếu chúng ta thấy ai đó trượt trên vũng nước và ngã, chúng ta có thể tránh đi bộ trong khu vực đó.
For example, if we see someone slip on a puddle and fall, we will likely avoid walking in that area.
Và chiến đấu với nó mình có thể trung thực đối mặt với nó… Không ai trong chúng ta có thể tránh được số phận của mình, nhưng là một nghệ sĩ.
And fight it. you can honestly face it… None of us can avoid our fate, but as an artist.
Chảy máu trong não là tác dụng phụ chủ yếu của alteplase, vì vậy nếu chúng ta có thể tránh được nguy cơ đó, sau đó bệnh nhân nhiều khả năng được hưởng lợi.
Bleeding in the brain is the main side effect of alteplase, so if we can avoid that hazard, then patients are more likely to benefit.
chúng ta có thể tránh mâu thuẫn trong lĩnh vực toán học bằng cách tạo ra các quy tắc như không cho phép trừ
While we can avoid these contradictions in the mathematical realm by making up rules like not allowing ourselves to subtract or divide when using infinity, we cannot in the real
Chúng ta có thể tránh vài sai lầm nghiêm trọng
We may avoid some serious mistakes or catastrophes with such help;
Công việc đó" sẽ cho chúng ta biết vỏ trứng nào chúng ta đang đi trên đây và làm thế nào chúng ta có thể tránh được tác hại của người tham gia trước khi chúng ta thực hiện những điều này.".
That work"will tell us what egg shells we are walking on here, and how we can avoid participant harm before we implement these things.".
Đôi khi chúng ta có thể tránh nói‘ không' bởi vì chúng ta không muốn đối phó
Sometimes we may avoid saying‘no' because we don't want to deal with the emotional fallout,
Results: 149, Time: 0.0287

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English