CHÚNG TA DÀNH THỜI GIAN in English translation

we spend time
chúng ta dành thời gian
chúng ta dùng thời gian
we take time
chúng ta dành thời gian
chúng tôi cần thời gian
we give it time

Examples of using Chúng ta dành thời gian in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu chúng ta dành thời gian để quan sát
If we take the time to observe and reflect,
Ông cũng mời gọi chúng ta dành thời gian nghỉ ngơi hoặc giữ ngày Sabát.
He is also asking us to spend time resting, or keeping the Sabbath holy.
Thật không may, nhiều người trong chúng ta dành thời gian mỗi đêm để kiểm tra cuộc sống- nhưng hiếm khi là của chúng ta..
Unfortunately, many of us spend time every night examining lives-- but rarely our own.
Nếu chúng ta dành thời gian nói chuyện với họ, chúng ta khám phá ra rằng mọi người có cùng chung giá trị nhân bản giống nhau.
If we take the time to speak with them, we discover that everyone has the same basic human values.
Có lẽ lý do tốt nhất để cho chúng ta dành thời gian riêng tư với Chúa là noi theo những tấm gương trong Kinh thánh.
The best reason for us to spend time with God is to follow biblical examples.
Nếu chúng ta dành thời gian để tập trung vào một thứ không căng thẳng, thì tổng thể stress đã được giảm.
If we spend a while focused on something not stressful, our overall stress levels are reduced.
Chúa mời gọi chúng ta bước vào một mối quan hệ với Ngài, Ngài muốn chúng ta dành thời gian trong sự hiện diện của Ngài, học biết về Ngài nhiều hơn.
God invites us to have a relationship with Him, He desires for us to spend time in His presence, pressing in to know Him more.
Nếu chúng ta dành thời gian cho Ngài, Ngài sẽ làm chúng ta ngạc nhiên với những món quà đặc biệt về tình yêu Ngài trong suốt cả ngày của chúng ta..
If we will take the time, He will surprise us with special gifts of His love throughout our day.
Sẽ ra sao nếu chúng ta dành thời gian cố gắng trở thành con người tốt và lôi cuốn thay vì chỉ tốt ở vẻ bên ngoài?”.
What if we spent our energy trying to BE good, interesting humans instead of trying to LOOK good and interesting?”.
Palm 1: 1- 6 bảo chúng ta dành thời gian trong Lời Chúa
Palms 1:1-6 tell us to spend time in the Word of God
Thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn nếu chúng ta dành thời gian làm những gì thực sự quan trọng với mình.
The world would be better served if we spend that time doing things that matter.
Ngài muốn chúng ta dành thời gian cười đùa với mọi người
Spend time laughing with others and loving them, not bossing them around,
Có lẽ chúng ta cần xem xét cách chúng ta dành thời gian và đánh giá từng điều này.
Maybe I need to look at what I spend my time doing and evaluate it all.
Khi chúng ta dành thời gian để nhìn vào cảnh máng cỏ,
When we take the time to look at the manger scene,
Nhảy với trẻ là một niềm vui khác để khuyến khích trẻ học nhạc trongkhi chúng ta dành thời gian cho con.
Dancing with your child is another fun way to encourage music appreciation while spending time together.
Cảm giác đó có bao giờ thoáng qua trong ý nghĩ của em Khi chúng ta dành thời gian bên nhau?
Has it ever crossed your mind that we are spending our lives together?
Nhảy với trẻ là một niềm vui khác để khuyến khích trẻ học nhạc trongkhi chúng ta dành thời gian cho con.
Dancing with your child is another fun way to encourage learning about music while spending time together.
Nhảy với trẻ là một niềm vui khác để khuyến khích trẻ học nhạc trongkhi chúng ta dành thời gian cho con.
Dancing with your child is another fun and interactive way to encourage learning about music while spending time together.
Luật cơ bản của các mối quan hệ như sau: Chúng ta phải có xu hướng trở nên giống như nhữnng người mà chúng ta dành thời gian cho họ.
The basic law of relationships is that we tend to become like the people we spend time with.
Tôi yêu bạn"," Tôi thích nó khi chúng ta nói chuyện như vậy"," Tôi rất vui khi chúng ta dành thời gian bên nhau"," Bạn là 1 người bạn tốt".
I love you,""I appreciate you,""I like it when we talk like this,""I'm glad we're spending this time together,""You're very important in my life.
Results: 129, Time: 0.5554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English