CON HỔ in English translation

tiger
hổ
cọp
tigre
tigress
con hổ
con hổ cái
hổ
hổ sư tỷ
cọp cái
whoooaaa
tigerress
cat
mèo
con mèo
cát
con chó
shark
cá mập
con cá
con cọp
tigers
hổ
cọp
tigre

Examples of using Con hổ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con hổ đúng là Anh Hùng!
That tiger is our hero! Yeah!
Một con hổ cháy sáng bừng Có đấy, có một.
Tiger, tiger, burning bright There's a.
Không, nó giống như một con hổ đang cố thay đổi vằn của mình hơn.
No, it's more like a tiger trying to change its stripes.
Một con hổ cháy sáng bừng Có đấy, có một.
Tiger, tiger, burning bright Yes, sir. There's a.
Con hổ bị bối rối, nó hỏi… Sao ngươi không sợ?
This confused the tiger, who asked, Why aren't you afraid?
Tôi thấy có một con hổ 17 tuổi?
I see one of these tigers is 17 years of age?
Mặt con Hổ.
Face of the Tiger.
Nhiều con hổ.
Lots of tigers.
Đi con hổ.
Come on Tiger.
Câu chuyện về Đức Phật và con hổ: bài học tách ra tối đa.
The story of the Buddha and the tigress: the maximum detachment lesson.
Mặt con Hổ.
The Face of the Tiger.
Chúng tôi buộc phải giết con hổ”.
I have to murder my tiger.”.
Một lần ông ta đang vẽ đầu một con hổ.
One day, he painted a tiger's head.
Trong thực tế, có thể không có con hổ có nghĩa như vậy.
But in reality, there probably is no tiger.
Cho trẻ quan sát hình ảnh con hổ.
Show the children an image of a tiger.
Cần thả chân cô ra khỏi cổ con hổ đi.
And you just took your foot off the tiger's neck.
Sự chú ý của Kazuki đã bị con hổ lấy đi rồi.
Kazuki's attention was stolen by the tiger.
Vào tháng 10, Jingga đã sinh ra bốn con hổ.
In October, Jingga and Sanjiv had four tiger cubs.
ghi được 53% lá phiếu, trước con hổ( 27%).
scored 53% of the vote, ahead of Tiger(27%).
Bà ngoại tôi với chiếc máy bay và con hổ bà yêu mến( 1947).
My grandmother in front of her plane and with her favorite lion."(1947).
Results: 1531, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English