HỌ CẦN GÌ in English translation

what they need
những gì họ cần
những gì họ muốn
điều họ cần phải
những gì họ phải
what they want
những gì họ muốn
những gì họ cần
điều họ mong muốn
what they needed
những gì họ cần
những gì họ muốn
điều họ cần phải
những gì họ phải

Examples of using Họ cần gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ok.- Nếu họ cần gì thì báo tôi biết nhé.
Let me know if they need anything.- OK.
Họ cần gì không?
Họ cần gì thì tôi giúp?
With whatever they need. Yeah, I will help the FBI My help?
Họ cần gì ở Derek chứ? Gia đình nhà Calaveras.
What would they want with Derek? The Calaveras.
Nên anh hỏi, Họ cần gì ạ?
So I said,"Needed what?
Nếu họ cần gì thì báo tôi biết nhé.
Let me know if they need anything. Okay.
Họ cần gì thì tôi giúp.
With whatever they need. My help? Yeah, I will help the FBI.
Bước 2- Họ cần gì?
Step 2: What you need?
Lá 7: Họ cần gì ở tôi?
Và thứ ba, họ cần gì để cảm thấy mình quan trọng?
And three, what do they need to feel important?
Người biết họ cần gì bây giờ, ngay lúc này.
He knows what you need, right now.
Bước 2- Họ cần gì?
Step Two- What do you want?
Đơn giản là hãy hỏi họ cần gì!
Simply ask him what you need!
Họ muốn kết quả và họ biết họ cần gì để có được chúng.
They want results and they know what it takes to get them.
Có khi users đâu biết họ cần gì.
Users may not know what IT wants.
Mẹ mấy đứa đã đi ngay để xem họ cần gì.
Your ma set straight off to see what was needed.
Chỉ cần điện đàm nếu họ cần gì.
I am just a walkie call away if they need anything.
Mẹ mấy đứa đã đi ngay để xem họ cần gì.
Your ma set off to see what was needed.
Chúng ta biết họ cần gì.
We know what they want.
Hãy xem xét những độc giả lý tưởng đầu tiên! Họ cần gì?
Consider those ideal readers first! What do they need?
Results: 130, Time: 0.024

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English