HỌ GIỮ in English translation

they keep
họ giữ
họ tiếp tục
họ cứ
họ vẫn
họ luôn
họ cất
chúng khiến
họ không ngừng
chúng giúp
họ duy trì
they hold
họ giữ
họ tổ chức
họ nắm
họ cầm
chúng chứa
họ chiếm
họ ôm
được
họ hold
họ kìm
them to observe
họ giữ
họ tuân
họ quan sát
them to stay
họ ở lại
họ giữ
họ sống
họ ở yên
chúng nằm
chúng luôn
they have
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị
they retain
họ giữ lại
họ vẫn giữ
chúng giữ được
họ duy trì
vẫn được duy trì
they remain
họ vẫn
họ còn
họ tiếp tục
họ ở lại
chúng vẫn duy trì
họ giữ
chúng tồn
chúng là
chúng vẫn còn là
họ đang đứng
them to obey
họ tuân giữ
họ tuân thủ
họ tuân theo
they maintain
họ duy trì
họ giữ
họ vẫn
they stick
họ gắn bó
chúng dính
chúng bám
họ giữ
họ nhét
họ tuân

Examples of using Họ giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ giữ nó trong tủ lạnh?
Do they keep it in the fridge?
ĐÂY là cách họ giữ cho phi hành đoàn trẻ.
It was how he kept his crew paid.
Việc này giúp họ giữ giá ở mức thấp.
This helps them to keep their prices low.
Họ giữ tất cả Shabbat.
They are keeping Shabbos.
Lửa trại giúp họ giữ ấm trong đêm lạnh và gió.
A campfire helped keep them warm that chilly, windy evening.
Vậy họ giữ lễ thêm bảy ngày nữa với lòng hớn hở vui mừng.
So they kept it for another seven days with joy.
Họ luôn giữ trí óc của một học sinh.
Always keep the mindset of a student.
Giữa hai người họ, họ đang giữ tôi hơi sane.
Between both of those, that's kept me a bit crazy.
Họ giữ nó sạch sẽ.
They are keeping it clean.
Họ nên giữ mình trong năm.
Should keep me for the year.
Họ giữ lời hứa với chính mình.
He kept his promise to himself.
Họ giữ tôi ở đằng sau.
They're holding me from behind.
Tôi không hiểu vì sao họ lại giữ ba người này.
I don't know why he kept those two.
Và đừng bao giờ để họ giữ hộ chiếu của bạn.
And never let them hold your passport.
Họ giữ trong phòng họ..
They keep it in their suite.
Đây có phải là nơi họ giữ những suy nghĩ và ý tưởng của họ?.
Was this where they kept their innermost thoughts and ideas?
Nhưng điều này cho phép họ giữ được chi phí ở mức tối thiểu.
But this enables them to keep their costs to a minimum.
Họ giữ điều ấy rất bí mật.
And they keep it very secret.
Họ giữ làm gì?
What Do They Keep?
Bạn nghĩ họ sẽ giữ trong tủ lạnh trong bao lâu?
How long do you think this will keep in the fridge for?
Results: 1240, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English