HỢP TÁC CÙNG NHAU in English translation

work together
làm việc cùng nhau
hợp tác
hoạt động cùng nhau
hợp tác với nhau
hợp tác cùng nhau
làm việc chung với nhau
cùng làm
làm việc chung
việc với nhau
collaborate together
hợp tác với nhau
cùng nhau hợp tác
cộng tác cùng nhau
jointly
cùng
cùng nhau
chung
phối hợp
đồng
hợp tác
working together
làm việc cùng nhau
hợp tác
hoạt động cùng nhau
hợp tác với nhau
hợp tác cùng nhau
làm việc chung với nhau
cùng làm
làm việc chung
việc với nhau
worked together
làm việc cùng nhau
hợp tác
hoạt động cùng nhau
hợp tác với nhau
hợp tác cùng nhau
làm việc chung với nhau
cùng làm
làm việc chung
việc với nhau
cooperate together
hợp tác với nhau
đã hợp tác với

Examples of using Hợp tác cùng nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
diễn viên cosplay hợp tác cùng nhau để có được những kiệt tác..
retaking then where necessary, the photographers and cosplayers worked together to achieve masterpieces.
Volvo Cars đã mua lại 100% Polestar Performance vào tháng 7 năm 2015, sau đó đã hợp tác cùng nhau trong lĩnh vực mô tô thể thao từ năm 1996.
Volvo Cars acquired 100 percent of Polestar Performance in July 2015, having worked together in motorsport since 1996.
Và hy vọng chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác cùng nhau trong các công việc sắp tới.
And I'm sure we're going to continue to work together collaborating on deals going forward.
Điều trị sẽ hiệu quả hơn khi khách hàng và bác sĩ hợp tác cùng nhau, trao đổi cởi mở về các mối lo ngại và các lựa chọn điều trị.
Treatment is more effective when a client and doctor work closely together and talk openly about concerns and choices.
Nga đang hợp tác cùng nhau về Syria”, Ngoại trưởng Mỹ Rex Tillerson nói.
Russia being able to work together in Syria,” said U.S. Secretary of State Rex Tillerson.
Hợp tác cùng nhau- nói thì dễ hơn là làm, nhưng một vài doanh nghiệp đang chấp nhận thách thức này.
Working collectively is easier said than done, but some firms are up to the challenge.
Hợp tác cùng nhau để xây dựng một cái gì đó,
Co-operating together to build something, to enquire into something,
Vì mục tiêu này, chúng ta cần hợp tác cùng nhau để đảm bảo cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam được chuẩn bị tốt".
For this purpose, we need to work jointly to ensure the Vietnamese business community to well prepare”.
Hãy suy nghĩ về những cách bạn có thể“ hợp tác cùng nhau để cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.”.
Think about ways you can“work together in collaboration to improve a product, service, or idea.”.
Joy và Sadness cần hợp tác cùng nhau để Riley phát triển,
Joy and Sadness need to work together in order for Riley to thrive,
Và tất cả phải hợp tác cùng nhau nếu muốn có được cơ hội… ngăn chặn Thượng Nghị Sĩ hay Thủ Tướng… vào Hội nghị Thượng đỉnh Năng lượng tối nay.
And we need to work together if we want to have any chance of stopping the senator or prime minister at that energy summit tonight.
Đức đã hợp tác cùng nhau kể từ năm 1978 về vấn đề bảo vệ và bảo tồn biển Wadden.
Germany have been working together since 1978 on the protection and conservation of the Wadden Sea.
nhiều đồn đoán rằng lợi ích chung có thể đẩy Saudi Arabia và Israel hợp tác cùng nhau.
Riyadh has fueled speculation that shared interests may push Saudi Arabia and Israel to work together.
Liu cho biết có" nhiều lĩnh vực thú vị" mà hai công ty có thể hợp tác cùng nhau nhưng từ chối cho biết đó là lĩnh vực gì.
Liu said there are“many exciting areas” the two companies could work on together but declined to talk about specific ones.
Giải thích với chúng rằng mọi người cần phải hợp tác cùng nhau giải quyết các vấn đề.
They need to know that everyone is working together to solve problems.
nghèo đói, bệnh tật, môi trường nếu hợp tác cùng nhau.
number two economy in the world if they work together, they solve lots of problems, poverty, disease, environment.
Vietnam Airlines và AFI KLM E& M đã có 25 năm hợp tác cùng nhau.
Vietnam Airlines and AFI KIM E&M have been working together for the past 25 years.
Nga đang hợp tác cùng nhau về Syria”, Ngoại trưởng Mỹ Rex Tillerson nói.
Russia being able to work together in Syria," said Secretary of State Rex Tillerson.
Chúng ta có thể và phải đặt chính trị sang một bên, hãy phản đối NRA và hợp tác cùng nhau để cố ngăn sự việc này tái diễn”, bà Clinton viết trên Twitter.
We can and must put politics aside, stand up to the NRA, and work together to try to stop this from happening again,” she tweeted.
Quốc gia thành viên hợp tác cùng nhau để phát triển các tiêu chuẩn châu Âu( ENs)
Its 30 national members work together to develop European Standards(ENs) in various sectors to build a
Results: 231, Time: 0.0828

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English