LÀNH in English translation

good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
heal
chữa lành
hồi phục
lành lại
chữa trị
chữa bệnh
chữa lành vết thương
sẽ lành
chữa khỏi
thể lành
fresh
tươi
mới
trong lành
ngọt
sạch
mẻ
healthy
khỏe mạnh
lành mạnh
sức khỏe
khoẻ mạnh
tốt cho sức khỏe
tốt
sức khoẻ
protestant
tin lành
kháng cách
kháng
benign
lành tính
ôn hòa
hiền lành
tốt lành
u lành
tốt tính
wholesome
lành mạnh
khỏe mạnh
thiện
thiện lành
tốt lành
bổ
goodness
trời
chúa
lòng tốt
sự tốt lành
thiện
tốt đẹp
giời
lòng nhân lành
lành
ơi
sane
lành mạnh
tỉnh táo
bình thường
khỏe mạnh
điên
sanest
righteous
công chính
công bình
người công chính
người công bình
chính đáng
chính nghĩa
chân chính
nghĩa
chính trực
ngay thẳng
the healing

Examples of using Lành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ trong thành có được năm mươi người lành.
Perchance there may be fifty righteous men within the city.
Giờ lành đã đến.
The auspicious time has come.
Không một mũi khâu, vết thương tự lành sau 8 ngày.
Without stitches, the wound cured itself in 8 days.
Không có mấy khác biệt giữa người điên và người lành.
Can see no difference between a mad and a sane man.
Vậy là nơi đó không có được mười người ngay lành.
As you remember, there weren't even 10 righteous people there.
Dù bạn nhìn vào cách nào, đây có thể là một ngày lành.
Whichever way you look at it, this could be an auspicious day.
Thật tình tôi thích chuyện lành.
Really, I like being sane.
bệnh nhân được lành.".
the patient is cured“.
Ápraham ngỏ lời với Thiên Chúa rằng nếu trong thành có 50 người lành thì sao?
God told him he would if there were fifty righteous people there?
cũng như" tốt lành".
as well as“auspicious” or“good”.
Không có mấy khác biệt giữa người điên và người lành.
There is not much difference between mad people and sane people.
Có lẽ trong thành có được năm mươi người lành.
Perhaps there are 50 righteous ones within the city.
Hôm nay là ngày lành.
It is an auspicious day.
Thế nhưng cả thành phố đó cũng không có được mười người lành.
But there weren't even ten righteous people.
Không bằng một người lành.
Not by a sane person.
Tuyệt vời thay ơn lành của Chúa trên chúng con.
We are grateful for God's blessing upon us.
Giáng sinh anh lành.
Merry Christmas. Blessing to you.
Sứ điệp Phục sinh của Đức Thánh Cha và Phép Lành‘ Urbi et Orbi'.
Easter Message of the Holy Father and Blessing‘Urbi et Orbi‘.
Khí trong lành cho cả ngôi nhà.
Healthier Air for the Entire Home.
Lành hơn nhiều.
Much healthier.
Results: 3679, Time: 0.056

Top dictionary queries

Vietnamese - English