LẠM DỤNG QUYỀN LỰC in English translation

abuse of power
lạm dụng quyền lực
lạm quyền
lạm dụng quyền hành
misuse of power
lạm dụng quyền lực
abuse of authority
lạm quyền
lạm dụng thẩm quyền
abuses of power
lạm dụng quyền lực
lạm quyền
lạm dụng quyền hành

Examples of using Lạm dụng quyền lực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thống đốc Texas bị truy tố lạm dụng quyền lực.
Texas Governor Indicted for Abuse of Power.
phát động một vụ kiện ông Najib lạm dụng quyền lực.
has also launched a lawsuit alleging misuse of power.
Bất kỳ hành vi tham nhũng nào cũng như bất kỳ sự lạm dụng quyền lực nào khác đều trái với nghề nghiệp của các cán bộ thi hành pháp luật.
Any act of corruption, in the same way as any other abuse of authority, is incompatible with the profession of law enforcement officials.
Theo các nhân chứng của sự kiện này, đã có thông báo" lạm dụng quyền lực" bởi cảnh sát khi xử lý những người biểu tình.
According to witnesses of the event, there was reported"abuse of authority" by the police when handling the protesters.
Bà Cojean điều tra việc Gaddafi lạm dụng quyền lực sau khi gặp Soraya( tên nhân vật đã được thay đổi)- người đã kể cho bà nghe câu chuyện đau lòng của mình.
Ms Cojean investigated Gaddafi's abuses of power after meeting Soraya(whose name has been changed), who told her harrowing story.
đó vẫn là một" sự lạm dụng quyền lực nghiêm trọng".
the kiss was consensual, it was a“grave abuse of authority”.
Chiến tranh được thúc đẩy bởi sự suy đồi các mối quan hệ, bởi tham vọng bá quyền, lạm dụng quyền lực, sợ người khác
War is fueled by a perversion of relationships… by abuses of power, by fear of others
đó vẫn là một" sự lạm dụng quyền lực nghiêm trọng".
the kiss was consensual, it was a"grave abuse of authority".
( Thanh tra)- Hàng nghìn người biểu tình đã xuống đường dọc các con phố của Thủ đô Rabat( Morocco) để phản đối tình trạng tham nhũng và lạm dụng quyền lực.
Thousands of protesters took to the streets in the Moroccan capital of Rabat to protest against corruption and abuses of power.
đó vẫn là một“ sự lạm dụng quyền lực nghiêm trọng”.
the kiss was consensual, it was a“grave abuse of authority”.
đó vẫn là một" sự lạm dụng quyền lực nghiêm trọng".
the kiss was consensual, it was a"grave abuse of authority".
Nếu Underwood có dính líu, chúng ta đang nói đến việc lạm dụng quyền lực và tham nhũng đấy.
If Underwood was involved, we are talking abuse of powers and corruption.
Nếu Underwood có dính líu, chúng ta đang nói đến việc lạm dụng quyền lực và tham nhũng đấy.
We are talking abuse of powers and corruption. If Underwood was involved.
Pelosi cáo buộc Trump lạm dụng quyền lực bằng cách can thiệp vào vụ kiện của Roger Stone.
Pelosi accuses Trump of abusing power by interfering in Roger Stone case.
Bên cạnh việc xóa bỏ lạm dụng quyền lực, Chính phủ Hàn Quốc đang cố gắng loại bỏ những sơ hở trong việc nhận trợ cấp của Chính phủ.
Adding to the eradication of power abuse, the government is trying to eliminate loopholes in receiving government subsidies.
Quốc hội cần phải kiểm soát việc lạm dụng quyền lực,” Chủ tịch Ủy ban Tư pháp Hạ viện Jerrold Nadler nói trong một thông cáo.
Congress must provide a check on abuses of power," House Judiciary Committee Chairman Jerrold Nadler said in a statement.
Toà án kết tội bà Choi Soon- sil lạm dụng quyền lực, tham ô cùng các tội danh khác và phạt 18 tỷ Won( 17 triệu USD).
The court found Choi Soon-sil guilty of abuse of power, bribery and other crimes and fined her 18 billion won(£12 million).
Những kiềm chế lạm dụng quyền lực đang bị suy yếu trên phạm vi quốc tế và quốc gia.”.
Constraints on the abuse of power are being weakened internationally and nationally.
Người dân nghĩ cảnh sát sử dụng quá nhiều lực lượng hoặc lạm dụng quyền lực, chứ hiếm khi nhìn thấy hình ảnh của các sĩ quan cảnh sát một cách tích cực".
We always see police officers using too much force or abusing power, but we rarely see images of police officers in a positive light.”.
Toà án kết tội bà Choi Soon- sil lạm dụng quyền lực, tham ô cùng các tội danh khác và phạt 18 tỷ Won( 17 triệu USD).
The court convicted Choi Soon-sil of abuse of power, bribery and other crimes and fined her 18 billion won($17 million).
Results: 489, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English