MÔNG in English translation

ass
mông
đít
đi
lừa
cái
anh
butt
mông
đít
báng
tàn
cái
húc
mongolia
mông cổ
mong
mông
móng
rump
mông
đuôi
arse
mông
đít
glutes
mông
bum
mông
ăn mày
kẻ ăn bám
kẻ
ăn bám
gluteal
mông
backside
mặt sau
phía sau
lưng
mông
buttweld

Examples of using Mông in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và việc đó cần mông tôi.
And my bum is crucial for that.
Tại sao? Vì nó có thể ngửi mông bất kỳ ai nó thích?
Why? Because he can sniff anyone's arse he wants?
Kenalog được đưa vào cơ mông với truyền dịch chậm.
Kenalog is inserted into the gluteal muscle with a slow jet infusion.
Tôi rất thích mông.
I really like bum.
Cho ta xem cái mông của thằng này.
Show me this boy's arse.
móng vuốt trong suốt. Mông tròn.
the claws are transparent. Rounded croup.
Chuyện giữa Olga và tôi thô như mông gấu.
Things between Olga and me are rough as a bear's arse.
Lính đánh thuê đã xé nát mông nó trong nhiều thập kỷ.
Mercenaries have been tearing the arse out of it for decades.
Phụ nữ luôn khoe mông và ngực trên bãi biển.
Women are always showing their boobs and butts on the beach.
Tôi vẫn có thể đá mông, và vẫn có thể gập nó. Nhìn này.
Look, and I can still bend it. I can still kick asses.
Tôi vẫn có thể đá mông, và vẫn có thể gập nó. Nhìn này.
Look, I can still kick asses and I can still bend it.
Tôi vẫn có thể đá mông, và vẫn có thể gập nó. Nhìn này.
I can still kick asses and I can still bend it. Look.
Nhìn mông mấy cô gái vừa đi qua không?- Sao nào?
Did you see the asses on those girls who just walked by?-Why?
Ýữ tôi là các cô gái ở East Compton muốn nướng mông chúng ta.
I mean, those East Compton girls wanted to grill our asses.
Chúng tôi sẽ mổ bụng anh ra ăn, và lấy da để chùi mông.
And wipe our asses with your skin. We're going to eat your guts.
Vào mông nó sao?
Into its behind?
Lại một gã Ănglê vểnh mông với những mật mã của các anh!
Another stiff-assed Brit… with your secret codes and your passwords!
Đo vòng eo và mông trước khi mua hàng online.
Measure around your waist and hips before buying online.
Xuống mông và di chuyển!
Dump his ass and move on!
Bạn phải buộc mông vào ghế và lắng nghe.
You have to strap your butt to a chair and listen.
Results: 3052, Time: 0.0506

Top dictionary queries

Vietnamese - English