PHÁT RA in English translation

emit
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emanate
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
generate
tạo ra
sinh ra
phát sinh
phát ra
emission
phát thải
khí thải
phát xạ
phát ra
thải ra
release
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
radiate
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
broadcast
phát sóng
truyền hình
phát thanh
chương trình phát sóng
phát đi
chương trình
phát sóng trực tiếp
trình chiếu
truyền phát
phát thanh truyền hình
issue
vấn đề
phát hành
ban hành
emitted
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emanating
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
released
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
radiates
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
generated
tạo ra
sinh ra
phát sinh
phát ra
issued
vấn đề
phát hành
ban hành
emits
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emitting
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emanates
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
emanated
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
radiated
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
radiating
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
releasing
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
generates
tạo ra
sinh ra
phát sinh
phát ra
generating
tạo ra
sinh ra
phát sinh
phát ra
releases
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
emissions
phát thải
khí thải
phát xạ
phát ra
thải ra
issuing
vấn đề
phát hành
ban hành
issues
vấn đề
phát hành
ban hành
broadcasts
phát sóng
truyền hình
phát thanh
chương trình phát sóng
phát đi
chương trình
phát sóng trực tiếp
trình chiếu
truyền phát
phát thanh truyền hình

Examples of using Phát ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngoài ra những tiếng động lạ còn phát ra ở vị trí cổ lái, dàn nhựa xe….
Also strange noises are emitted at the driving position neck, plastic frame car….
Còn người phát ra nó thì sao?
And what of the man who launched it?
Ánh sáng được phát ra từ một.
There was light coming from one.
phát ra từ trong một khu ngõ vắng vẻ.
It evolved out of an empty building.
Các loại hạt Brazil phát ra hơn 6.600 pCi/ kg phóng xạ.
Generally, over 6,600 pCi/kg of radiation are emitted from Brazil nuts.
Nó không thể phát ra âm thanh,
It can't play the sounds, see love.
Chuyến bay AF447 cũng đã không phát ra bất kỳ một tín hiệu cấp cứu nào.
The AF447 also failed to issue any emergency calls.
Thay đổi âm thanh phát ra khi có email đến.
Change the sound played when an email message arrives.
Âm thanh đó… đang phát ra từ phía sau ngôi đền.”.
The sound… is originating from behind the shrine.”.
Không có âm thanh nào phát ra từ loa trừ khi vỏ bọc được mở.
No sound is emitted from the speaker unless the cover is opened.
Bỗng, tiếng nhạc phát ra từ chiếc điện thoại của em.
Music suddenly erupted from my cell phone.
phát ra từ vùng cổ của anh ta.
It is emanating from his neck area.
Báo động sẽ phát ra ngay sau khi anh giật nó.
Alarm will sound as soon as you snatch it.
Cái tiếng đó phát ra từ xe chúng ta sao?
Is that coming from our car?
Có chút ánh sáng phát ra từ một.
There was light coming from one.
Đúng hơn là nó có vẻ phát ra từ bên trong.
Rather, it seemed to emanate from within.
Một lần nữa, tôi muốn bạn phát ra theo mọi hướng.
Once again, I want you to emanate in all directions.
Bạn sẽ nghe thấy tiếng lạch tạch phát ra từ ổ cứng.
You will hear a crackling sound originating from the hard drive.
Chúng gây tai hại nhất, khi chúng phát ra bên trong thân thể con người.
They cause most damage when they are emitted inside the human body.
Làm sao thu hồi lại những gì đã phát ra?
So how do you devolve what has been evolved?
Results: 4639, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English