TÀN in English translation

brutal
tàn bạo
tàn khốc
tàn nhẫn
dã man
tàn ác
hung bạo
fade
mờ dần
phai
biến mất
mờ đi
giảm dần
tan biến
mờ nhạt
phai nhạt dần
mất dần
lụi tàn
cruel
tàn nhẫn
độc ác
tàn bạo
tàn ác
tàn khốc
tàn độc
hung bạo
hung ác
ác nghiệt
hung tợn
ash
tro
satoshi
ashton
bụi
butts
mông
đít
báng
tàn
cái
húc
ruins
làm hỏng
hủy hoại
phá hỏng
phá hủy
phá hoại
tàn phá
đổ nát
tàn tích
làm hư
phế tích
remnants
tàn dư
còn sót lại
tàn tích
còn lại
dân sót
chứng tích
dấu tích
phần sót lại
devastating
tàn phá
phá hủy
hủy hoại
phá hoại
ruthless
tàn nhẫn
tàn bạo
nhẫn tâm
độc ác
tàn ác
hung bạo
tàn độc
thô bạo
destructive
phá hoại
hủy diệt
tàn phá
tiêu cực
phá hủy
hủy hoại
huỷ diệt
phá huỷ
huỷ hoại
mang tính phá hoại
to wilt

Examples of using Tàn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhóm hacker Anonymous cảnh báo ngày tàn của Facebook.
Hacker Group Anonymous Sets Facebook Destruction Date.
Hoa của cô sẽ bắt đầu tàn khi cô thấy sợ hãi. Không đâu.
No. when you become afraid. Your flowers will begin to wilt.
Và mặt trăng tàn?
And the waning moon?
Bình hoa trên bàn đã bắt đầu tàn.
The flowers at the table were beginning to wilt.
Lá của nó úa tàn ở đây.
The leaves decay here.
Hoa của cô sẽ bắt đầu tàn khi cô thấy sợ hãi.
Your flowers will begin to wilt… when you become afraid.
Khi cô thấy sợ hãi. Hoa của cô sẽ bắt đầu tàn.
When you become afraid. Your flowers will begin to wilt.
Tàn thuốc lá gây ngọn lửa tại West Bendigo; 2 chết, 50 không nhà”.
Cigarette butt blamed for West Bendigo fire; two dead, 50 homes lost| Victoria".
Như mỗi cánh hoa tàn và mỗi thời trẻ trung.
As every flower fades and as all youth.
Amarante nghĩa là bông hoa không bao giờ tàn.
Amaranth a flower that never fades.
Vương quốc đó lâm vào chiến tranh… hỗn loạn và lụi tàn.
And chaos and ruin… That kingdom fell into war.
An8} Mất một trong mấy ngành đó sẽ khiến Bong- gil tàn luôn.
An8}Losing just one of those will ruin Bong-gil's business.
Họ Tàn Tên Nhẫn.
They ruined my ring.
Tiệc tàn rồi nhỉ?
Party ruined, right?
Tàn nhưng không vô dụng.
Ruined, but not useless.
Nó bị bắt lửa từ cái tàn thuốc và đang cháy dưới háng tôi!
They caught fire from my cigar ashes and were burning on my crotch!
Không có tàn. Chắc là nhai rồi.
Could have been chewed. No ashes.
Không có tàn. Chắc là nhai rồi.
No ashes. Could have been chewed.
Cuộc vui nào rồi cũng sẽ tàn!
Our night of fun would be ruined!
Không ai muốn đêm tàn.
No one wants their night ruined.
Results: 462, Time: 0.0601

Top dictionary queries

Vietnamese - English