TỎA RA in English translation

radiate
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
shine
tỏa sáng
chiếu sáng
bóng
nắng
toả sáng
soi sáng
chiếu tỏa
soi rọi
ánh sáng
chiếu soi
spread
lây lan
lan rộng
lan
trải rộng
truyền bá
trải
chênh lệch
truyền
phát tán
rải
emit
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
radiating
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
emitted
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emanating
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
exudes
thể hiện
toát ra
toát lên
chảy ra
tiết ra
tỏ ra
tỏa ra
phát ra
released
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
sheds
đổ
rơi
nhà kho
giảm
kho
rụng
tỏ
mất
chuồng
soi
sloshing
radiates
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
radiated
tỏa ra
tỏa
phát ra
bức xạ
lan ra
phát xạ
chiếu toả
lan toả
chiếu ra
emanates
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
emits
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emitting
phát ra
thải ra
phát thải
tỏa ra
phát xạ
ρhát ra
emanate
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
releasing
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
shed
đổ
rơi
nhà kho
giảm
kho
rụng
tỏ
mất
chuồng
soi
emanated
phát ra
xuất phát
bắt nguồn
tỏa ra
phát sinh
shines
tỏa sáng
chiếu sáng
bóng
nắng
toả sáng
soi sáng
chiếu tỏa
soi rọi
ánh sáng
chiếu soi
shone
tỏa sáng
chiếu sáng
bóng
nắng
toả sáng
soi sáng
chiếu tỏa
soi rọi
ánh sáng
chiếu soi
shining
tỏa sáng
chiếu sáng
bóng
nắng
toả sáng
soi sáng
chiếu tỏa
soi rọi
ánh sáng
chiếu soi
exuding
thể hiện
toát ra
toát lên
chảy ra
tiết ra
tỏ ra
tỏa ra
phát ra
exuded
thể hiện
toát ra
toát lên
chảy ra
tiết ra
tỏ ra
tỏa ra
phát ra
exude
thể hiện
toát ra
toát lên
chảy ra
tiết ra
tỏ ra
tỏa ra
phát ra
release
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
spreading
lây lan
lan rộng
lan
trải rộng
truyền bá
trải
chênh lệch
truyền
phát tán
rải

Examples of using Tỏa ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tỏa ra từ cậu.
It draws it out of you.
Tỏa ra có thể là điều duy nhất cứu chúng ta khỏi chính bản thân mình.
Spreading out may be the only thing that saves us from ourselves.
Họ dường như tỏa ra nguồn năng lượng và tinh thần cao.
They seem to radiate energy and high spirits.
Giờ cậu tỏa ra năng lượng Glenn. Ừ.
You're radiating Glennergy right now.
Giờ cậu tỏa ra năng lượng Glenn. Ừ.
You're radiating Glennergy right now. Yes.
Giờ cậu tỏa ra năng lượng Glenn.
You're radiating Glennergy right now.
Tôi có thể cảm nhận được sự thù địch tỏa ra từ cô ấy.
I can feel the hostility coming off of her.
Bộ đội ngay lập tức tỏa ra bắt phi công.
The team immediately kicked off the pilot.
Nằm đây em cũng cảm thấy nhiệt tỏa ra từ người anh.
I can feel the heat coming off of your body from here.
Ta bị tấn công! Tỏa ra!
NWe're being attacked! Spread out!
Khi bắn, chúng sẽ phun tỏa ra.
When you shoot it… they spray out.
Luồng khí mà Moore tỏa ra rất giống với ông của Ryouma, Mikoshiba Kouichirou.
The aura emitted by Moore's body was very similar to that of Ryouma's grandfather, Mikoshiba Kouichirou.
Để giảm thiểu các vấn đề từ hóa chất bị tỏa ra từ vật liệu xây dựng mới, người dùng hãy sử dụng càng nhiều sản phẩm tự nhiên càng tốt.
To minimize the problems from chemicals being emitted from new building materials, use as many natural products as possible.
Các hình ảnh vệ tinh chụp từ tháng 2 cho thấy" các cột hơi nước tỏa ra từ khu đặt máy phát và băng trên sông cũng tan" ở gần lò phản ứng 5 megawatt.
Satellite imagery from February shows“steam vapor plumes emanating from the generator hall and river ice melt” near the 5 megawatt reactor.
Nó hay bay quanh cô, tỏa ra ánh sáng êm ái giúp đồng minh tĩnh tâm kể cả giữa trận chiến hỗn loạn nhất.
It often glides around her, emanating a soothing glow that calms allies in the midst of even the most chaotic battle.
Ánh sáng tỏa ra này hoàn toàn giống với lúc Loki xâm chiếm cơ thể của Kaya.
This emitted light was completely the same like that time when Loki encroached into Kaya.
Đôi mắt anh mở thật to Và ánh sáng em tỏa ra anh có thể nhìn thấy?
My eyes become large And the light that you shine can be seen?
Cây có tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là" nàng thơ", tỏa ra mùi thơm nhẹ nhàng, tinh tế, gợi nhớ đến mùi xạ hương.
The plant, whose name in Greek means"muse", exudes a gentle, subtle aroma, reminiscent of the smell of musk.
Ánh sáng tỏa ra từ mặt trời được hấp thụ bởi các phân tử khí và sưởi ấm các phân tử.
Light emitted from the sun can be absorbed by atmospheric particles and warm the particles.
lúc này, chúng chỉ còn ngửi thấy mùi hôi thối tỏa ra từ nội tạng.
zombies must"seek help" to smell and at this point, they can only smell the stink emanating from their organs.
Results: 670, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English