Examples of using Tổng thống lee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông này kết hôn với con gái cả của cựu Tổng thống Lee Myung- bak.
Tổng thống Lee Myung- bak sẽ nêu tên người kế nhiệm ông Kim trong ngày thứ Sáu.
Ngay sau đó, NIS đã gửi báo cáo tình báo này cho Tổng thống Lee Myung- bak.
Ðương kim tổng thống Lee Myung- bak của đảng Saenuri,
Tổng thống Lee Myung- bak chấm dứt nhiệm kỳ đơn nhất năm năm của mình vào đầu năm tới.
Chính phủ của Tổng thống Lee Myung- Bak đã phát động một chiến dịch nhằm hạn chế việc học thêm.
tài chính với tổng thống Lee Myung- bak.
Tổng thống Lee nói ông biết rằng chính phủ phải làm nhiều hơn để chăm sóc các gia đình đa văn hóa.
Ông Yung- woo là cố vấn an ninh quốc gia của cựu Tổng thống Lee Myung- bak cho đến năm 2013.
Khi tổng thống Lee Myoung Bak viếng thăm VN vào năm 2009,
Tổng thống Lee Myung- bak nói những kẻ tấn công tàu Cheonan,
Một thông cáo riêng của Tổng thống Lee Myung Bak kêu gọi công dân bình tĩnh và tiếp tục sinh hoạt bình thường.
Đảng Đại Quốc của Tổng thống Lee Myung Bak chiếm 172 ghế và có thể áp
Tổng thống Lee Myung- bak( nguyên giám đốc của Hyundai)
Tổng thống Lee cam kết sẽ tìm biện pháp ngoại giao cho vụ đắm tàu Cheonan thông qua Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc.
Vào thứ Sáu Tổng thống Lee sẽ cùng với Tổng thống Obama đến thăm một xưởng sản xuất xe hơi của công ty General Motors trong thành phố Detroit.
Chính phủ của Tổng thống Lee Myung- bak
Liên quan đến khủng hoảng tài chính của Mỹ gần đây, tổng thống Lee nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác bền vững giữa chính trị và kinh doanh.
Đã có rất nhiều vấn đề chính trị và xã hội gây ra bởi Cơ Đốc giáo Hàn Quốc kể từ khi tổng thống Lee Myung- bak lên nắm quyền.
Có một thời gian trong thời kỳ của Tổng thống Lee Myung Bak, tôi đã nhận