TỔNG THỐNG LEE in English translation

president lee
tổng thống lee
tịch lee
chủ tịch lý

Examples of using Tổng thống lee in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông này kết hôn với con gái cả của cựu Tổng thống Lee Myung- bak.
He is also known for his marriage to the third daughter of former President Lee Myung-bak.
Tổng thống Lee Myung- bak sẽ nêu tên người kế nhiệm ông Kim trong ngày thứ Sáu.
President Lee Myung-bak will name Kim Tae-young's successor on Friday.
Ngay sau đó, NIS đã gửi báo cáo tình báo này cho Tổng thống Lee Myung- bak.
He said the NIS submitted the intelligence report to President Lee Myung-bak.
Ðương kim tổng thống Lee Myung- bak của đảng Saenuri,
The incumbent, President Lee Myung-bak of the Saenuri Party,
Tổng thống Lee Myung- bak chấm dứt nhiệm kỳ đơn nhất năm năm của mình vào đầu năm tới.
Incumbent president Lee Myung-Bak will end his five-year term in office on February 2013.
Chính phủ của Tổng thống Lee Myung- Bak đã phát động một chiến dịch nhằm hạn chế việc học thêm.
President Lee Myung-Bak's government has launched a campaign to curb private education.
tài chính với tổng thống Lee Myung- bak.
finance matters with President Lee Myung-bak.
Tổng thống Lee nói ông biết rằng chính phủ phải làm nhiều hơn để chăm sóc các gia đình đa văn hóa.
President Lee said he was aware the government had to do more to take care of its multicultural families.
Ông Yung- woo là cố vấn an ninh quốc gia của cựu Tổng thống Lee Myung- bak cho đến năm 2013.
Chun served as the national security advisor to President Lee Myung-bak from 2010 to 2013.
Khi tổng thống Lee Myoung Bak viếng thăm VN vào năm 2009,
When President Lee Myoung Bak visited Vietnam in 2009,
Tổng thống Lee Myung- bak nói những kẻ tấn công tàu Cheonan,
President Lee Myung-bak said those who carried out the attack, which killed 46 sailors,
Một thông cáo riêng của Tổng thống Lee Myung Bak kêu gọi công dân bình tĩnh và tiếp tục sinh hoạt bình thường.
In a separate statement, President Lee Myung Bak urges citizens to be calm and carry on their normal lives.
Đảng Đại Quốc của Tổng thống Lee Myung Bak chiếm 172 ghế và có thể áp
The ruling Grand National Party of South Korean President Lee Myung-bak controls 172 seats
Tổng thống Lee Myung- bak( nguyên giám đốc của Hyundai)
President Lee Myung-bak(the ex-boss of a Hyundai firm)
Tổng thống Lee cam kết sẽ tìm biện pháp ngoại giao cho vụ đắm tàu Cheonan thông qua Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc.
Mr. Lee has vowed to seek a diplomatic response to the Cheonan sinking via the United Nations Security Council.
Vào thứ Sáu Tổng thống Lee sẽ cùng với Tổng thống Obama đến thăm một xưởng sản xuất xe hơi của công ty General Motors trong thành phố Detroit.
On Friday, President Lee is to accompany President Obama on a visit to a General Motors assembly plant near Detroit.
Chính phủ của Tổng thống Lee Myung- bak
President Lee Myung-bak's government and the country's defense
Liên quan đến khủng hoảng tài chính của Mỹ gần đây, tổng thống Lee nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác bền vững giữa chính trị và kinh doanh.
In connection with the recent financial shock from the United States, President Lee emphasized the importance of solid cooperation between political and business circles.
Đã có rất nhiều vấn đề chính trị và xã hội gây ra bởi Cơ Đốc giáo Hàn Quốc kể từ khi tổng thống Lee Myung- bak lên nắm quyền.
There have been various political and social criticisms in the Korean Christian scene since President Lee Myung-bak came into power.
Có một thời gian trong thời kỳ của Tổng thống Lee Myung Bak, tôi đã nhận
There was a time during President Lee Myung Bak's administration when I was to receive a presidential award,
Results: 628, Time: 0.0194

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English