Examples of using Tổng thống snow in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lại là tổng thống Snow, ghê tởm hơn là đôi môi sưng húp của ông ta đang nhỏ từng giọt nước bọt đẫm máu xuống nền nhà.
Tổng thống Snow.
Tổng thống Snow?
Tổng thống Snow sửa lại.
Ám sát tổng thống Snow.
Tổng thống Snow đã đúng.
Tổng Thống Snow… Cô Everdeen.
Katniss đây. Tổng thống Snow.
Tổng thống Snow( Donald Sutherland).
Tổng thống Snow( Donald Sutherland).
Tổng thống Snow căm ghét tôi.
Tổng thống Snow( Donald Sutherland).
Tổng Thống Snow… Cô Everdeen.
Tổng thống Snow thường bán tôi.
Tổng thống Snow, tôi là Katniss.
Tổng Thống Snow, là Katniss đây.
Tổng thống Snow từng… bán tôi….
Tổng Thống Snow đã từng bán tôi.
Theo mệnh lệnh của Tổng thống Snow.
Tổng thống Snow, ông có đó không?