TỚI CỨU in English translation

come to save
đến cứu
tới cứu
đi cứu
come to rescue
tới cứu
đến để giải cứu
came to save
đến cứu
tới cứu
đi cứu
came to rescue
tới cứu
đến để giải cứu
here to save
đây để cứu
ở đây để tiết kiệm
are here to rescue
come to help
đến giúp
đến để giúp đỡ
tới giúp
đến cứu
comes to save
đến cứu
tới cứu
đi cứu
coming to save
đến cứu
tới cứu
đi cứu
coming to rescue
tới cứu
đến để giải cứu
to come rescue
tới cứu
đến để giải cứu

Examples of using Tới cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không biết ngươi vì sao tới cứu ta?
I don't even know why you came to rescue me?
Cô… Cô tới cứu em.
Lão phu là tới cứu các ngươi đấy.".
Your God is coming to save you.'.
Không phải cô tới cứu con trai sao?
Have you come to rescue my son?
Đại Hùng tới cứu chúng ta kìa!
Tai Hung comes to save us!
Tới cứu ngươi.".
Ơn trời. Bọn tôi tới cứu cô.
Thank the gods.- We came to rescue you.
Chương 48: Để cho ta tới cứu vớt thế giới.
I came to save the world.
Sẽ chẳng có ai tới cứu anh đâu, và đúng là như vậy thật đấy.
Nobody is coming to rescue you, and that's okay.
Không ai tới cứu mày đâu.
Nobody comes to save you.
Tới cứu cậu.”.
Come to save you.".
Hu hu không phải là tới cứu ta…….
No Messiah is coming to save us……….
Là người nào đó tới cứu hắn?
Was it someone come to rescue him?
Ơn trời. Bọn tôi tới cứu cô.
We came to rescue you. Thank the gods.
Cuối cùng chính Adara đã tìm ra và tới cứu tôi.
Eventually, James realised and came to save me.
Là cô kêu tôi tới cứu cô.”.
You called for me to come rescue you.".
Mơ mộng? về việc anh tới cứu em và đủ thứ chuyện. Anh biết đó.
Fantasize? Well, you know… about you coming to rescue me and things.
Người đã lao tới cứu.
The one who comes to save.
Vì sao hắn phải tới cứu nàng?
Why has he come to rescue her?
Còn phải nhờ lão nương tới cứu ngươi.”.
Your God is coming to save you.'.
Results: 140, Time: 0.0272

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English