VỚI EM ANH in English translation

i
tôi
mình
em
ta
with your brother
với anh trai
với em trai
với anh con
với em anh
với anh cậu
với em con
với anh của anh
cùng anh trai anh
với anh cô
with you i
với bạn , tôi
với anh , em
với ngươi , ta
cùng anh
với ông tôi
for you i
cho bạn tôi
vì em , anh
with your sister
với em gái
với chị gái
với chị của em
với chị cậu
với em con
với chị cô
với chị anh

Examples of using Với em anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói với em anh yêu em..
Tell you I love you..
Ai nói với em anh không trả?
Who told you I don't pay rent?
Hãy hứa với em anh sẽ để sáng đèn.
Promise me that you will leave the light on.
Oh, anh quên nói với em anh đã mời chú của anh đến nữa.
Oh, I forgot to tell you I kinda invited my uncle.
Với chị, với em anh.
For you, for your brother….
Hãy hứa với em anh sẽ để sáng đèn.
Promise me, you will leave the light on.
Tại sao anh không nói với em anh sẽ đi tiệc tùng tối nay?
Why didn't you just tell me you were going to a party tonight?
Chỉ cần hứa với em anh sẽ luôn ở đó.
Just promise you will always be there.
Anh có nói với em anh đang hẹn hò.
I told you I was dating someone.
Thề với em anh không nghĩ gì luôn.".
I promise you I have given it no thought.”.
Cũng đừng nói với em anh không xứng đáng.
And furthermore, do not tell me I am not worth it.
Thường nó bảo với em anh là người yêu duy nhất của nó.
He often told me I was his ONLY friend.
Con bé nói với em anh đang tìm một công việc khác.
She told me you were looking for another job.
Ôi, thôi. Anh nói với em anh không cô đơn ở ngoài này.
Oh, come on. You telling me you don't get lonely out here.
Nếu anh nói với em anh có thể đưa em ra khỏi đây thì sao?
What if i tell you i can get you out of here?
Vậy mà anh nói với em anh đang làm nhiệm vụ.
You told me you were here on the case.
Tại sao anh không nói với em anh là vị hôn phu của em?.
Why didn't you tell me you were my betrothed?
Ai nói với em anh ở đây?
Who told you i was here?
Roy. Hứa với em anh sẽ làm được!
Roy! Promise me that you will go!
Robin, có phải anh từng nói với em anh chưa hề say xỉn từ năm' 93?
Robin, have I ever told you that I am vomit-free since'93?
Results: 135, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English