ASHES - dịch sang Tiếng việt

['æʃiz]
['æʃiz]
tro
ash
dust
cremated
đống tro tàn
the ashes
bụi
dust
bush
dusty
dirt
fallout
shrub
tàn
brutal
fade
cruel
ash
butts
ruins
remnants
devastating
ruthless
destructive

Ví dụ về việc sử dụng Ashes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now Varys's ashes can tell my ashes.
Giờ tro của Varys có thể nói với tro của tôi.
It's gonna be okay. Ashes.
Sẽ không sao đâu. Thành tro.
We can begin with Mikael's ashes.
Giờ ta đã có đống tro của Mikael.
Earth to earth, ashes to ashes.
Trái đất với trái đất, tro thành tro.
Mom, these aren't Grandma's ashes.
Mẹ, đây không phải là cốt của bà.
Ashes to ashes, dust to dust.
Cát bụi về với cát bụi, bụi thành bụi.
We are standing on the ashes of what the Whisperers destroyed.
Của những gì mà đám Whisperers đã hủy hoại. Ta đang đứng trên đống tro tàn.
Earth to earth, ashes to ashes, dust to dust.
Đất về với đất, tàn tro về với tàn tro, cát bụi về với cát bụi.
Gogo 2014 Ses'Top La" Guest 2015-2017 Ashes to Ashes..
Gogo 2014 Ses' Top La" Khách 2015- 2017 Tro tàn thành tro tàn..
Tradition is not preserving ashes.
Truyền thống không có nghĩa giữ gìn đống tro.
It was under the ashes.
Nó ở dưới đống tro.
All that is Left is Ashes….
Mọi thứ còn sót lại chỉ là những đống tro tàn.
ending with Ashes and Diamonds, talking about World War II was all completed in the 1950s.
kết thúc với Ashes and Diamonds, nói về Thế chiến II đều được hoàn thành trong thập niên 1950.
This defeat and another one in the following Test at Edgbaston led to the resignation of Ashes hero Michael Vaughan as skipper.
Thất bại này và một trong kiểm tra sau đây tại Edgbaston dẫn đến sự từ chức của Ashes anh hùng Michael Vaughan là đội trưởng.
The offspring of the birds would then fly from the ashes, and carry priests to the temple altar in Heliopolis.”.
Đứa con của loài chim này sẽ bay lên từ đống tro, và mang những giáo sĩ đến bệ thờ ở Heliopolis.
To live with the ashes of loneliness there must be great energy and this energy comes
Sống cùng những tro bụi của cô độc phải có một năng lượng lớn lao
You are that loneliness, the ashes that had once been fire.
Bạn là trạng thái cô độc đó, những tro bụi mà lúc trước đã từng là ngọn lửa.
A military vehicle transports the ashes of Cuba's late president Fidel Castro,
Chiếc xe quân sự chở theo tro cốt của vị Lãnh tụ Cuba,
Interestingly, when the priest places the ashes on your forehead, he intones,“Remember that you are dust, and to dust you shall return.”.
Lúc vị linh mục ghi dấu trên trán bạn với tro, Ngài có thể nói:” Hãy nhớ mình là bụi tro và sẽ trở về tro bụi”.
I myself am the guardian of Kol's remains, the ashes of his true body.
Đống tro tàn của cơ thể gốc nó nè. Anh, chính anh, người bảo vệ di vật của Kol.
Kết quả: 1881, Thời gian: 0.0732

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt