SHALL GO - dịch sang Tiếng việt

[ʃæl gəʊ]
[ʃæl gəʊ]
sẽ đi
will go
would go
will come
gonna go
will leave
will travel
will take
will walk
shall go
will get
phải đi
have to go
must go
gotta go
must
need to go
have to leave
should go
have to travel
have to come
need to leave
sẽ đến
will come
would come
will arrive
to
will go to
shall come
will reach
will be there
would go to
would arrive
sẽ được
will be
would be
shall be
will get
should be
will receive
can be
is to be
has been
đi ra
go
come out
walk
head
get
left
travel
pass
outgoing
take
sẽ tiếp tục
will continue
would continue
will keep
will resume
will further
will go on
shall continue
would go on
will remain
should continue
sẽ tiếp
will continue
are going
would continue
will go
will next
would go
will move
will take
will follow
next
đi lại
travel
walk
move
go
passage
pass
to leave
journey
to roam
trip

Ví dụ về việc sử dụng Shall go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Their king shall go into exile.
Vua của chúng sẽ phải đi đày.
Laura shall go home and Mattie and I will be all right alone.”.
Laura sẽ trở về và Mattie sống cùng tôi ở đây cũng ổn rồi.
I shall go alone.- No.
Cháu đi một mình.- Không.
For you shall go to the ball.
Vì con được đi đến vũ hội.
I shall go back to my boatyard and prepare the boats.
Tôi sẽ trờ lại xưởng đóng thuyền và chuẩn bị thuyền.
I shall go and check.
Tôi đi kiểm tra.
Therefore, I shall go up and bury my father,
Vì vậy, Tôi sẽ đi lên và chôn cha tôi,
If I say,‘This one shall go with you,' he shall go;
Khi Ta phán:‘ Kẻ nầy được đi với ngươi,' thì kẻ ấy sẽ đi với ngươi;
If I say,‘This one shall go with you,' he shall go;
Khi Ta phán:‘ Kẻ này được đi với ngươi,' thì kẻ ấy sẽ đi với ngươi;
Whosoever shall come, shall go.
Người đến sẽ đến, người đi sẽ đi.
I arranged for another seance, and you shall go with me.
Tôi sắp xếp buổi họp này và chị đi với tôi.
All things that are of the earth shall go back to the earth.
Tất cả những gì từ đất mà ra sẽ trở về đất.
If I say,‘This one shall go with you,' he shall go;
Khi Ta phán,‘ Kẻ nầy được đi với ngươi,' kẻ ấy sẽ đi với ngươi;
None of you shall go.
Không ai trong các bạn sẽ phải đi.
But if Julian goes, I shall go, too.
Nhưng nếu Julian ra đi, tôi cũng sẽ ra đi.
I shall go myself.
Để tôi tự đi.
Along the Flower Trail We Shall Go.
Đi theo con đường hoa, tôi đến.
Her husband's brother shall go in to her, take her as his wife,
Anh em chồng phải đi đến cùng nàng,
This afternoon I shall go to Piazza di Spagna, to pray at the feet of the monument to the Immaculate.
Chiều hôm nay, tôi sẽ đến Piazza di Spagna để cầu nguyện dưới tượng đài Mẹ Vô Nhiễm.
For from you shall go forth the ruler who shall guide my people Israel.'”.
Vì thật là tự bạn phải đi ra người cai trị người có trách nhiệm hướng dẫn dân ta Israel.'”.
Kết quả: 406, Thời gian: 0.0878

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt