SHALL NOT GO - dịch sang Tiếng việt

[ʃæl nɒt gəʊ]
[ʃæl nɒt gəʊ]
sẽ không đi
not gonna go
shall not go
am not going
won't go
wouldn't go
am not leaving
don't go
won't leave
won't come
won't get
sẽ không vượt
won't get
will not cross
would not go beyond
shall not go
will not exceed
sẽ ko đi
am not going
won't go
won't

Ví dụ về việc sử dụng Shall not go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Genesis 42:38 And he said, My son shall not go down with you; for his brother is dead,
Nhưng ông nói:“ Con trai tôi sẽ không đi xuống với bạn. anh nó đã chết,
Sacrifices of our brave security personnel shall not go in vain.
Sự hy sinh của các nhân viên an ninh dũng cảm của chúng ta sẽ không vô ích.
If I say,'This one shall go with you, he shall go; but if I say, this one shall not go with you, he shall not go.
Nhưng nếu ta bảo,‘ Người đó sẽ không đi với ngươi thì người đó không đi.
Nevertheless, the commanders of the Philistines have said,'He shall not go up with us to the battle.'.
Nhưng các nhà lãnh đạo của Phi- li- đã nói:‘ Ông sẽ không đi lên với chúng tôi để cuộc chiến.'.
But the rulers of the Philistines said,‘He shall not go up with us into the battle!'.
Nhưng các quan trưởng Phi- li- tin có nói: Hắn sẽ không lên đánh trận cùng chúng ta.
Nevertheless, rthe commanders of the Philistines have said,‘He shall not go up with us to the battle.'.
Nhưng các quan trưởng Phi- li- tin có nói: Hắn sẽ không lên đánh trận cùng chúng ta.
The sacrifices of our brave security personnel shall not go in vain.
Sự hy sinh quả cảm của các chiến sĩ an ninh của chúng ta sẽ không vô ích.
Nevertheless, the princes of the Philistines have said,‘He shall not go up with us to the battle.'”.
Nhưng các nhà lãnh đạo của Phi- li- đã nói:‘ Ông sẽ không đi lên với chúng tôi để cuộc chiến.'.
But if I say,‘This one shall not go with you,' he shall not go.
Và khi Ta phán,‘ Kẻ nầy không được đi với ngươi,' kẻ ấy sẽ không được đi với ngươi.
He suffered terribly inthe fray, poor soul… but his valor shall not go unrewarded.
Tâm hồn đau khổ của hắn đã bị dày vò rất nhiều nhưng lòng dũng cảm của hắn sẽ được tưởng thưởng.
All the days that he separates himself to the LORD he shall not go near a dead body.
Suốt thời gian biệt riêng mình ra thánh cho CHÚA, người ấy không được lại gần xác chết.
But the leaders of the Philistines have said:‘He shall not go up with us to the battle.'.
Nhưng các nhà lãnh đạo của Phi- li- đã nói:‘ Ông sẽ không đi lên với chúng tôi để cuộc chiến.'.
I shall not go a step further," said Laurence,"unless you give me some proof of the interest you seem to have in us- for,
Tôi sẽ không đi xa hơn, Laurence nói, trước khi anh đưa cho tôi xem
The investor shall not go through the formalities of altering the investment location within 6 months from the date when the government uses the land or is not allowed to continue to use the investment location.
Các nhà đầu tư sẽ không đi qua các thủ tục của việc thay đổi địa điểm đầu tư trong vòng 6 tháng kể từ ngày chính phủ sử dụng đất hoặc không được phép tiếp tục sử dụng địa điểm đầu tư.
no farther”,“you are going too far”, or again,“there are certain limits beyond which you shall not go.”.
còn có nghĩa là“ có một giới hạn mà các anh sẽ không vượt qua được”.
I shall not go a step further," said Laurence,"unless you give me some proof of the interest you seem to have in us-for,
Tôi sẽ không đi xa hơn, Laurence nói, trước khi anh đưa cho tôi xem một bằng
beyond it no',‘you are going too far', or, again,‘there is a limit beyond which you shall not go'.
còn có nghĩa là“ có một giới hạn mà các anh sẽ không vượt qua được”.
he may multiply horses; because Yahweh has said to you,"You shall not go back that way again.".
bởi Ðức Giê- hô- va đã phán cùng các ngươi rằng: Các ngươi sẽ chẳng trở về đường đó nữa.
years old this day; I can no more go out and come in: and Yahweh has said to me,'You shall not go over this Jordan.'.
Ðức Giê- hô- va có phán cùng ta rằng: Ngươi không đi ngang qua sông Giô- đanh nầy đâu.
Achish answered David,"I know that you are good in my sight, as an angel of God. Notwithstanding the princes of the Philistines have said,'He shall not go up with us to the battle.'.
A- kích đáp với Ða- vít rằng: Ta biết điều đó, ngươi vốn đẹp lòng ta như một thiên sứ của Ðức Chúa Trời. Nhưng các quan trưởng Phi- li- tin có nói: Hắn sẽ không lên đánh trận cùng chúng ta.
Kết quả: 56, Thời gian: 0.0585

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt