THE DRAFTS - dịch sang Tiếng việt

[ðə drɑːfts]
[ðə drɑːfts]
dự thảo
draft
draught
nháp
draft
bản thảo
manuscript
draft
script
sketch
typescript
soạn thảo nháp

Ví dụ về việc sử dụng The drafts trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
initiate a review for up to 120 days, or negotiate revisions to the text of the drafts it receives.
đàm phán sửa đổi văn bản của bản nháp mà nó nhận được.
The drafts will be submitted during‘an extraordinary session of the National Assembly from July 13 to 16' to address the legal status of cryptocurrency and regulatory guidelines for crypto exchanges.
Dự thảo sẽ được đệ trình trong‘ một phiên họp bất thường của Quốc hội từ ngày 13 đến ngày 16 tháng 7' để giải quyết tình trạng pháp lý hiện nay của tiền điện tử và các hướng dẫn pháp lý cho việc trao đổi tiền điện tử trên thị trường.
Garg hinted that the committee had"moved quite a lot" in drafting the regulations despite repeatedly missing deadlines on revealing the drafts.
việc soạn thảo các quy định mặc dù nhiều lần không kịp thời hạn công bố bản thảo.
A Basic Law Consultative Committee formed purely by Hong Kong people was established in 1985 to canvass views in Hong Kong on the drafts.
Một ủy ban tư vấn luật cơ bản bao gồm các nhà lãnh đạo cộng đồng Hồng Kông cũng được thành lập năm 1985 để thu thập quan điểm về dự thảo tại Hồng Kông.
The drafts will be available through your local ISO member once it reaches the public enquiry(DIS) stage and Final Draft(FDIS)
Các dự thảo sẽ sẵn có một khi nó đạt đến giai đoạn điều tra công khai( DIS)
We use VISI's analytical tools to check the drafts and all the different features we will need to build into the mold, such as the core
Chúng tôi sử dụng các công cụ phân tích của VISI để kiểm tra các bản nháp và tất cả các tính năng khác nhau
In a legal battle which lasted three years, he finally won his claim that the drafts he had made as a student of the“future people's car” be recognised as the'intellectual parent' of the Volkswagen.
Trong cuộc chiến pháp lý kéo dài ba năm, cuối cùng ông cũng thắng kiện để giành quyền tuyên bố các bản thảo mà ông đã vẽ khi còn là sinh viên về" chiếc xe tương lai của mọi người" phải được công nhận là" cha trí tuệ" của Volkswagen.
You can preview the drafts you have created as if they were live as often as needed until you're happy with their final appearance.
Bạn có thể xem trước các bản nháp bạn đã tạo như thể chúng đang sống thường xuyên nếu cần cho đến khi bạn hài lòng với sự xuất hiện cuối cùng của họ.
In a legal battle which lasted three years, he finally won his claim that the drafts he had made as a student of the"future people's car" be recognized as the"intellectual parent" of the Volkswagen.
Trong cuộc chiến pháp lý kéo dài ba năm, cuối cùng ông cũng thắng kiện để giành quyền tuyên bố các bản thảo mà ông đã vẽ khi còn là sinh viên về" chiếc xe tương lai của mọi người" phải được công nhận là" cha trí tuệ" của Volkswagen.
The first references to the“Extravaganza” appear in the drafts of the writer as early as 1917: in one of his notebooks, Alexander Green lists the works that he would like to write.
Các tài liệu tham khảo đầu tiên về bản Extra Extraagagzaza xuất hiện trong bản nháp của nhà văn vào đầu năm 1917: trong một trong những cuốn sổ tay của mình, Alexander Green liệt kê các tác phẩm mà ông muốn viết.
dictated for his secretaries to transcribe, and so the drafts were often saved,
đọc cho các thư ký chép, vì vậy các bản nháp được giữ lại,
units or individuals on the drafts.
cá nhân đối với các dự thảo.
The chair of the parliamentary Financial Market Committee, Anatoliy Aksakov, told journalists this week that“digital money” and“digital currency” will be removed from the drafts and replaced with the legal concept“digital rights.”.
Chủ tịch Ủy ban thị trường tài chính quốc hội Anatoliy Aksakov nói với các nhà báo tuần này rằng“ tiền mã hóa” và“ tiền tệ mã hóa” sẽ bị loại bỏ khỏi bản nháp và thay thế bằng khái niệm pháp lý“ bản quyền mã hóa”.
she would read the drafts, correcting stories that I had misunderstood,
bà đã đọc bản thảo, hiệu chỉnh những câu thuyền
can also be used in residential multi-storey and private houses, but their use here has a certain specificity: sometimes automatic fire extinguishing agents react to the smoke from the drafts, and neighbors can be alarmed.
đặc tính nhất định: các chất chữa cháy tự động đôi khi phản ứng với khói từ các bản nháp và thậm chí hàng xóm có thể viết lại.
account on January 27, 2019, Ms. Lanh said that she herself participated in the demonstration against the drafts laws on Special Economic Zones
bản thân có tham dự cuộc biểu tình chống dự thảo Luật Đặc khu
The drafting of the Bill should be amended to make this clear.
Dự thảo Luật phải được sửa đổi để làm cho rõ ràng các.
Do we have the draft for Ms. Kang's prose poems?
Đã có bản nháp thơ văn xuôi của cô Kang chưa?
The draft is 18 rounds.
Thứ cầếp là 18 vòng.
The draft is considered the most.
Dự án được xem nhiều nhất.
Kết quả: 46, Thời gian: 0.0496

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt