ARE TRYING TO KEEP in Vietnamese translation

[ɑːr 'traiiŋ tə kiːp]
[ɑːr 'traiiŋ tə kiːp]
đang cố gắng giữ
are trying to keep
is trying to hold
are attempting to hold
are trying to stay
is struggling to hold
was trying to restrain
đang cố giữ
am trying to keep
are trying to hold
am trying to stay
are trying to trap
have tried to keep
am trying to preserve
cố gắng giữ
try to keep
try to stay
attempt to keep
strive to keep
try to remain
try to maintain
trying to hold
attempting to hold
endeavor to keep
endeavour to keep
muốn giữ nó
want to keep it
wanted to hold it
like to keep it
wanna keep it
want to save it
prefer to keep it
are trying to keep
đang cố gắng ngăn
are trying to stop
was trying to prevent
tries to impede
are trying to keep
đang cố gắng duy trì
are trying to maintain
are trying to sustain
trying to keep
are trying to keep
struggling to maintain
are trying to uphold

Examples of using Are trying to keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not looking at someone might mean they're trying to keep their crush secret
Không dám nhìn vào ai đó có thể vì họ đang cố giữ một bí mật
OPEC and a group of allies led by Russia are trying to keep supply and demand in balance
OPEC và một nhóm các đồng minh do Nga dẫn đầu đang cố gắng giữ cân bằng cung cầu
In this environment, many banks are trying to keep in alignment with what is anticipated from a risk and business perspective.
Nhiều tổ chức ngân hàng trong quá trình phát triển, cố gắng giữ liên kết với những gì được dự đoán từ góc độ rủi ro và kinh doanh.
You're trying to keep the crew safe, and… well,
đang cố giữ an toàn cho phi hành đoàn,
But you also have a movie that you are trying to keep very secret.
Nhưng bạn cũng có một bộ phim mà bạn muốn giữ nó hết sức bí mật.
The bulls are trying to keep Stellar(XLM) inside the range while bears are attempting to start a new downtrend.
Phe bò đang cố gắng giữ Stellar( XLM) trong phạm vi trong khi phe gấu đang cố gắng bắt đầu một xu hướng giám mới.
A source says,“George and Amal are trying to keep things very low-key but they also aren't really trying to hide this.
Nguồn tin này khẳng định:“ George và Amal cố gắng giữ bí mật đời tư nhưng họ không hẳn muốn che giấu tin vui này.
The bulls are trying to keep the trend alive by keeping the rate above the 22nd degree.
Những người đầu cơ giá lên đang cố gắng duy trì xu hướng bằng cách giữ tỷ giá trên độ thứ 22.
Yeah. Well, you're trying to keep the crew safe, and… well, that's what matters.
đang cố giữ an toàn cho phi hành đoàn, và… chuyện đó mới quan trọng. Yeah.
This can be useful if you're trying to keep your content short.
Điều này có thể hữu ích nếu bạn đang cố gắng giữ nội dung của mình ngắn gọn.
Like parents who are trying to keep their children out of trouble, Jesus warns us to be vigilant against sin.
Giống như cha mẹ cố gắng giữ cho con cái mình khỏi bị rắc rối, Chúa Giê- su cũng dạy chúng ta phải cảnh giác trước tội lỗi.
We're trying to keep passengers safe, not caught up in cross fire.
Ta đang cố giữ an toàn cho các hành khách, đâu phải đưa họ vào làn đạn.
Conversely, when the Chinese authorities are trying to keep the country's currency cheap,
Ở một mặt khác, khi chính quyền Trung Quốc đang cố gắng giữ tiền tệ của mình với giá rẻ,
Between other pigeons this does not happen- they are trying to keep a distance, which will not allow you to get a blow with your beak.
Giữa những con bồ câu khác, điều này không xảy ra- chúng đang cố giữ khoảng cách, điều này sẽ không cho phép bạn ra đòn với cái mỏ của mình.
Good or bad- doesn't really matter as we're trying to keep our reviews transparent and honest.
Tốt hay xấu- không thực sự quan trọng vì mình ta đang cố gắng giữ cho đánh giá của mình minh bạch và trung thực.
Don't worry that your refusal will offend the person because you are trying to keep the relationship with them.
Đừng lo lắng rằng việc từ chối của bạn sẽ xúc phạm đến người khác vì bạn đang cố giữ mối quan hệ với họ.
Linda(Jessica Drake) and Jim(Rocco Reed) are trying to keep their office affair a secret so they don't risk breaking company rules.
Linda( Jessica Drake) và Jim( Rocco Reed) đang cố gắng giữ bí mật chuyện công sở của họ để họ không mạo hiểm phá vỡ các quy tắc của công ty.
We just stopping through. Yeah, we're trying to keep it clean, but.
Chỉ là dừng lại nghỉ thôi. Chúng tôi đang cố giữ mọi việc trong sạch, nhưng.
In effect, we alone are trying to keep this very serious issue in the focus of attention.
Trên thực tế, chỉ có chúng tôi là cố gắng duy trì sự chú ý tới vấn đề nghiêm trọng này.”.
And while all this is going on, you're trying to keep your relationship with Asuka intact, which isn't easy.
Và trong khi tất cả điều này đang xảy ra, bạn đang cố gắng để giữ cho mối quan hệ của bạn với Asuka còn nguyên vẹn, đó là không dễ dàng.
Results: 85, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese