ATTEST in Vietnamese translation

[ə'test]
[ə'test]
chứng thực
attested
endorsement
endorsed
testimonials
authenticated
authentication
corroborated
probate
validating
attestation
chứng minh
prove
demonstrate
proof
show
evidence
substantiate
justify
xác nhận
confirmation
validation
acknowledge
verification
certification
confirmed
validated
verified
certified
endorsed
chứng nhận
certification
certified
certificate
accreditation
accredited
endorsed
attested
confirmation
xác minh
verify
verification
vouch
validate
verifiable
xác thực
authentication
authentic
validate
validation
verification
authenticity
genuine
validator
authenticator
authentically

Examples of using Attest in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I hope that everyone who has ever met me can attest to this.
Tôi tin rằng tất cả những ai từng làm việc chung với tôi đều có thể xác nhận điều này.
thickness in just a week, which I can definitely attest to.
tôi chắc chắn có thể chứng nhận.
I have lists of former employees who can attest to ALL if this.
Tôi được mọi người tôn trọng, các nhân viên trước đây có thể xác nhận đều này cho tôi.
The beautiful images on the Star(17) attest to this tranquillity.
Những hình ảnh đẹp đẽ trên lá bài The Star( 17) mà minh chứng cho sự yên bình này.
The beautiful images on the Star(17) attest to this tranquility.
Những hình ảnh đẹp đẽ trên lá bài The Star( 17) mà minh chứng cho sự yên bình này.
Anybody with a small child can attest to the fact that your apartment's interior will never remain in place for very long.
Bất cứ ai có con nhỏ đều có thể chứng thực rằng nội thất căn hộ của bạn sẽ không bao giờ ở đúng nơi trong một thời gian dài.
The survey findings attest to the steady encroachment of digital technologies into every corner of consumers' lives.
Kết quả khảo sát đã xác nhận sự xâm lấn ổn định của các công nghệ kỹ thuật số vào mọi ngõ ngách trong cuộc sống.
Advanced satellite images attest that roughly 2 billion children live in areas effected by outdoor air pollution.
Hình ảnh vệ tinh cho thấy khoảng 2 tỷ trẻ em sống ở vùng có không khí ngoài trời bị ô nhiễm.
These attest to commercial relationships nurtured with the Gangetic valley and east Himalayan regions.”.
Những điều này là minh chứng cho mối quan hệ giao thương của vùng này với thung lũng Gangetic và khu vực đông Himalaya.”.
Such numbers are mind-boggling, and they attest to the sophisticated nature of DasCoin's blockchain.
Những con số này là tâm thần, và họ đã chứng minh cho bản chất tinh tế của khối blockchain của dascoin.
I can attest with full confidence that the United States no longer has a rule of law.
Tôi có thể đầy đủ tự tin để xác nhận rằng nước Mỹ không còn có nguyên lý của pháp luật nữa.
These findings clearly attest to India's ancient achievements in the field of metallurgy and push back the Iron Age in India.
Những phát hiện này rõ ràng đã minh chứng cho những thành tựu cổ xưa của Ấn Độ trong lĩnh vực luyện kim và có thể chúng thuộc về thời kỳ đồ sắt ở Ấn Độ.
H is life and his death… attest to the scriptures' warning… that he who lives by the sword shall die by the sword.
Cuộc đời và cái chết của cậu ấy đã minh chứng cho lời cảnh báo của Kinh Thánh, rằng giết người thì sẽ phải đền mạng.
This kind of opportunity can be the making of a young artist, as I am sure last year's winner can attest.
Và tôi tin người giành giải năm ngoái có thể chứng thực. Cơ hội này có thể làm nên tên tuổi cho một họa sĩ trẻ.
Five witnesses who can attest to that fact. And I do believe I have… one,
Nhân chứng có thể xác thực sự thật đó.
Here are a couple of testimonials taken from Amazon which attest to the effectiveness of Amaira's Lightening Cream.
Dưới đây là một vài lời chứng thực được lấy từ Amazon có chứng thực để tính hiệu quả của Kem Sáng Amaira của.
In fact, many people was attest to the fact that a lot of the results you get from Dianabol are short-lived.
Thực tế, nhiều người là attest đến thực tế là rất nhiều của các kết quả bạn nhận được từ Dianabol ngắn ngủi.
Many of the great documents of the Second Vatican Council attest to that.
Rất nhiều cuộc viếng thăm của các Giáo hoàng Vatican đã minh chứng cho điều đó.
to which his French writings attest.
các tác phẩm của Pháp đã chứng thực.
Fulsome letters of praise from Pope Gregory I attest to this.
Những bức thư khen ngợi nhã nhặn thái quá từ Giáo hoàng Gregory I đã xác nhận điều này.
Results: 389, Time: 0.1153

Top dictionary queries

English - Vietnamese