BE EMPTY in Vietnamese translation

[biː 'empti]
[biː 'empti]
rỗng
empty
hollow
blank
null
hollowed-out
được để trống
be empty
be left blank
be left empty
was free
là trống rỗng
is empty
is emptiness
là trống
is empty
is blank
drum
is vacant
was either emptiness
be empty
bị bỏ trống
vacant
been vacant
were empty
been vacated
been left blank
left empty
vơi
empty
ease
and
vẫn trống rỗng
remain empty
was still empty

Examples of using Be empty in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Parts may be empty.
Các phần có thể rỗng.
The center of the room shouldn't be empty.
Trung tâm của căn phòng không được để trống.
Parts may be empty.
Phần có thể rỗng.
Email* Email cannot be empty.
Email* Email không được để trống.
The password may be empty.
Mật khẩu có thể rỗng.
The contact name cannot be empty.
Tên người liên hệ không được để trống.
Bladder and bowels should be empty before starting Yogic practices.
Ruột và bàng quang nên rỗng trước khi tập yoga.
The contact number cannot be empty.
Số điện thoại không được để trống.
This value can not be empty.
Giá trị này không thể rỗng.
The suggestion& advice cannot be empty.
Đề xuất và góp ý không được để trống.
While practising yoga your stomach should be empty.
Trước lúc tập Yoga, bạn nên để cho bụng rỗng.
The email cannot be empty.
Địa chỉ email không được để trống.
The email address cannot be empty.
Địa chỉ email không được để trống.
The company name cannot be empty.
Tên công ty không được để trống.
The contact number cannot be empty.
Số điện thoại liên hệ không được để trống.
How can they be empty?".
Làm sao trống rỗng được?!".
Just try not to let your stomach be empty for long.
Đừng để dạ dày trống rỗng trong thời gian dài.
Username must not be empty.
Username không được bỏ trống.
Or the results window will be empty if nothing is found.
Kết quả sẽ là rỗng nếu không tìm thấy.
The user mail address can not be empty and must be efficacy.
Email không được để trống và phải đúng định dạng.
Results: 228, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese