BE ENOUGH in Vietnamese translation

[biː i'nʌf]
[biː i'nʌf]
là đủ
is enough
suffice
đã đủ chưa
is enough
had enough yet

Examples of using Be enough in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That ought to be enough to get us talking.
Chừng ấy hẳn đã đủ để chúng tôi có thể nói chuyện.
One should be enough to get the job done by now.
Chỉ bấy nhiêu là đã đủ để tiến hành công việc ngay.
The G7 acting together would be enough to make a huge difference.
G7 hành động cùng nhau sẽ đủ để tạo ra sự khác biệt lớn.
That should be enough to get back.
Như thế, là đã đủ để trở.
There can never be enough help and support.
Không bao giờ thiếu sự hỗ trợ và trợ giúp.
But will it be enough to stop Iran from getting nukes?
Và liệu nó có đủ để ngăn chặn Iran được bom?
Will they be enough to keep our information safe?
Liệu như vậy đã đủ để an toàn thông tin?
GB should be enough.
Thì 1GB là đã đủ.
One hour should also be enough to deal with them.
Một giờ là đã đủ để xử lý chúng.
A very small quantity of food will be enough and will give you more satisfaction.
Lượng rất nhỏ thức ăn sẽ đủ và sẽ cho bạn nhiều thoả.
A one-metre rise would still be enough to cause chaos.
Mức tăng một mét là đã đủ để gây ra sự hỗn loạn.
And it would be enough for the kids too.
Như vầy cũng đủ cho mấy đứa nhỏ rồi.
Would that be enough to pull you in?
Chừng đó có đủ để anh thấu?
K ought to be enough for anybody.
K là quá đủ cho bất cứ ai.
Will that be enough?
Chừng đó có đủ không?
In the aquarium should be enough space at the front glass for swimming.
Trong bể cá nên có đủ không gian ở kính phía trước để bơi.
Maybe then there would be enough for everyone.
Mà như thế, có lẽ đã là quá đủ cho tất cả.
This in itself might be enough to send you reeling.
Điều này có thể là đã đủ để bạn hắt hơi.
Should be enough for a lunch.
Thế là quá đủ cho một bữa trưa rồi.
It may be enough for the general.
Có lẽ cũng đủ cho thế giới.
Results: 1380, Time: 0.0536

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese