BE LEARNT in Vietnamese translation

[biː l3ːnt]
[biː l3ːnt]
học được
learn
be taught
được rút ra
be drawn
be withdrawn
is derived
is taken
be pulled
be removed
be cashed out
be deduced
is drained
is extracted

Examples of using Be learnt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In fact, most of these techniques can be learnt and practiced for free!
Trong thực tế, hầu hết các kỹ thuật này có thể được học và thực hành miễn phí!
breathing techniques during birth, breastfeeding must be learnt.
việc cho con bú đều phải được học.
Writing attention-grabbing headlines is an art in itself, but it can be learnt.
Viết tiêu đề thu hút sự chú ý là một nghệ thuật, nhưng nó có thể được học.
Most of the information required to answer this question will be learnt through theory classes.
Hầu hết các thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi này sẽ được học qua các lớp lý thuyết.
The ability to efficiently manage one's time is a skill that can only be learnt in an office environment.
Khả năng quản lý hiệu quả thời gian của một người là một kỹ năng mà chỉ có thể được học trong một môi trường văn phòng.
Debt trap is a phenomenon that will not be learnt unless experienced first-hand.
Bẫy nợ là một hiện tượng mà người ta không thể học được trừ khi trải nghiệm.
You begin to learn things from your experience that cannot be learnt from listening to others or from reading books.
Bạn bắt đầu học hỏi được công việc của mình từ những điều không thể học hỏi được từ những câu chuyện với mọi người hay từ những cuốn sách.
That is the reply to the question of how communism should be learnt.
Đó là lời giải đáp về vấn đề phải học tập chủ nghĩa cộng sản như thế nào.
management sophistication that can be learnt, developed and professionalised.
quản lý có thể học, phát triển và chuyên nghiệp hóa.
management sophistication that can be learnt, developed and professionalised.
quản lý có thể học, phát triển và chuyên nghiệp hóa.
Then it occurred to monks:“Now by whom should the calculation of the half-months be learnt?”.
Khi ấy, các vị tỳ khưu đã khởi ý điều này:“ Vị nào nên học cách tính toán( ngày) của nửa tháng?”.
knowledge gain in psychotherapy, healthy ways can be learnt to manage the symptoms.
có thể học cách lành mạnh để quản lý các triệu chứng.
Just a few measurements at ground level and what can be learnt from satellite photographs.
Chỉ có một vài đo đạc trên mặt đất và những gì có thể biết từ các bức ảnh vệ tinh.
I shall learn all that must be learnt.
con sẽ học tất cả những gì phải học.
Making out with a girl is an art that has to be learnt with experience.
Làm việc với một cô gái là một nghệ thuật mà phải được học hỏi với kinh nghiệm.
although commands were given exclusively in English which had to be learnt by rote.
bằng tiếng Anh mà binh lính phải học bằng cách thuộc lòng.
You will be surprised at how much can be learnt just by making critical connections between theories and real-life experiences, no matter how trivial these experiences may at first seem.
Bạn sẽ ngạc nhiên nhận ra những gì có thể học được khi so sánh lí thuyết với kinh nghiệm thực tế, cho dù những kinh nghiệm đó ban đầu có vẻ rất tầm thường.
And in fact, a lot of valuable lessons can be learnt from the world of elite sport- where athletes are expected to perform to the best of their ability under immense pressure.
Và trên thực tế, rất nhiều bài học quý giá có thể học được từ thế giới thể thao ưu tú- nơi các vận động viên được kỳ vọng sẽ thể hiện hết khả năng của mình dưới áp lực to lớn.
it will become evident that poker is an ability based game which may be learnt.
poker là một trò chơi dựa trên kỹ năng có thể được rút ra.
It is a process that can be learnt by anyone or taught to anyone who is eager to learn the technique and produce healthy fruits and vegetables.
Đó là một quy trình có thể học hỏi hoặc chia sẻ cho bất kì ai có hứng thú để học hỏi dạng thức này hoặc muốn sản xuất nông sản và trái cây khỏe mạnh.
Results: 88, Time: 0.0337

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese