BECAUSE YOU CANNOT in Vietnamese translation

[bi'kɒz juː 'kænət]
[bi'kɒz juː 'kænət]
bởi vì bạn không thể
because you can not
vì anh không thể
because you can't
vì các ngươi không thể
because you cannot
vì con không thể
because you can't
vì ông không thể
because he couldn't
because he could no
bởi các ngươi chẳng có thể

Examples of using Because you cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why? Because you cannot physically access it?
Vì không thể tiếp cận được. sao?
Because you cannot just be a singing star.
Vì cháu không thể chỉ là một ngôi sao ca nhạc.
Because you cannot have sex.
Vì cô không thể quan hệ đâu.
Because you cannot follow simple directions. Airman Stone.
Bởi vì anh không thể tuân theo những quy định đơn giản.
It is because you cannot hear My word(logon).
do anh chưa thể nói lời yêu( 8).
Because you cannot listen to* my word.
Ấy vì các ngươi chẳng có thể nghe đạo( hay: lời) Ta”.
There is nothing to fear, because you cannot fail.
Không có gì để sợ hãi, bởi bạn không thể thất bại.
This is not proof that it does not exist just because you cannot see it.
Đừng cho rằng nó không tồn tại chỉ vì bạn không thấy.
Well, figure something out because you cannot work here.
Được, vậy thì tự mà nghĩ cách vì anh không được làm ở đây.
You cannot see what is happening because you cannot accept it, so you close your eyes, you close your whole being.
Bạn không thể thấy điều đang xảy ra bởi vì bạn không thể chấp nhận nó được, cho nên bạn nhắm mắt lại, bạn đóng toàn thể con người mình lại.
Because you cannot complete this by being the exact same person you were when you left off from your starting point.
Bởi vì bạn không thể hoàn thành điều này là chính xác cùng một người bạn là khi bạn còn lại đi từ điểm bắt đầu của bạn..
Don't even swear by your own head, because you cannot make one hair on your head become white or black.
Đừng chỉ lên đầu mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hoá trắng hay đen được.
But because you cannot be separate from yourself for very long, your life in this alternative reality would be temporary.
Nhưng bởi vì bạn không thể tách rời lâu khỏi bản thân bạn, cuộc sống của bạn trong thực tế khác này sẽ là tạm thời.
never find me because you cannot come to where I am going.”.
không gặp được, vì các ngươi không thể đến được nơi ta ở.”.
No shall you swear by your head, because you cannot make one hair white or black"(Mt.5:34-36).
Đừng chỉ lên đầu mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hoá trắng hay đen được”( Mt 5, 34- 36).
This choice is a bit risky because you cannot know exactly when that event will happen during the next 15-30 minutes.
Sự lựa chọn này là một chút rủi ro bởi vì bạn không thể biết chính xác khi nào sự kiện đó sẽ xảy ra trong vòng 15 đến 30 phút tiếp theo.
No shall you swear by your head, because you cannot make one hair white or black"(Matthew 5:34-36).
Đừng chỉ lên đầu mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hoá trắng hay đen được”( Mt 5, 34- 36).
We are close to an offensive that will shake the planet, yet we are continually delayed because you cannot outwit a simpleton with a shield!
chúng ta lại liên tục bị kìm chân chỉ vì ông không thể xử lý 1 thằng ngu cầm khiên!
So what can you do at that time, I guess you might be so much worried because you cannot access your router.
vậy, những gì bạnthể làm vào thời điểm đó, Tôi nghĩ rằng bạnthể có rất nhiều rắc rối bởi vì bạn không thể truy cập router của bạn..
You can never have a christian mind without reading the scriptures regularly because you cannot be influenced by that which you do not know.
Bạn sẽ không bao giờ có một tâm trí Cơ Đốc mà không đọc Kinh Thánh thường xuyên bởi vì bạn không thể chịu ảnh hưởng bởi điều mà bạn không biết.
Results: 252, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese