BUT WE CANNOT in Vietnamese translation

[bʌt wiː 'kænət]
[bʌt wiː 'kænət]
nhưng chúng ta không thể
but we can not
but we can never
but we may not
but we are incapable
but we can no
nhưng chúng tôi chưa thể
but we cannot
but we're not yet able
nhưng chúng ta không được
but we must not
but we are not
but we cannot
nhưng không có
but without
but have no
but none
but do not have
but nothing
yet no
but there is no
but there isn't
but cannot
nhưng chúng tôi chẳng thể
but we cannot

Examples of using But we cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we cannot share any details of the case.
Nhưng tôi không thể chia sẻ thông tin chi tiết của vụ án.
But we cannot share God's dying unless God dies;
Nhưng ta không chia xẻ với cái chết của Ngài trừ khi Ngài chết;
The money is ours, but we cannot get it.
Tiền này là của chúng tôi, nhưng chúng tôi không lấy được.
We can remember the past, but we cannot remember the future.
Chúng tôi nhớ lại quá khứ, nhưng chúng tôi không nhớ tương lai.
In other words, God exists but we cannot see him.
Vậy thì thần thánh có tồn tại nhưng chúng ta không nhìn nhận được.
We do our best, but we cannot guarantee anything.".
Chúng tôi đang nỗ lực hết sức, nhưng chưa thể đảm bảo điều gì".
We can do so many things, but we cannot create our climate.
Ta có thể làm được nhiều chuyện, nhưng ta không tạo ra được khí hậu.
We 're short on time, but we cannot panic.
Ta có một khoảng thời gian tồi tệ, nhưng không hoảng loạn.
We measure it and we mark it, but we cannot defy it.
Chúng ta đo được nó, nhận thấy nó, nhưng ta không thể thách thức nó.
She was with the gang of criminals, but we cannot say whether she participated in the shootout.
Cô ấy đi cùng băng nhóm tội phạm nhưng chúng tôi chưa thể xác định cô ấy có tham gia vào cuộc đọ súng với binh lính hay không.
together in attack, but we cannot get the result we want.
cùng thủ nhưng không có được kết quả chúng tôi mong muốn.
Barca is not afraid of anyone, but we cannot speculate what will happen if we have not gone past the quarter-finals.
Barca chẳng ngại đối đầu ai nhưng chúng tôi chẳng thể suy đoán điều gì nếu chưa vượt qua tứ kết”.
Weasel coffee has been sold in many places but we cannot test whether it is the real coffee or just flavored one.
Nhiều nơi vẫn bày bán cafe chồn nhưng không có cách nào để kiểm định đúng là cafe chồn thật hay chỉ là hương liệu.
We have smart phones, we have internet, we have Bluetooth, but we cannot transfer files at high speed between two phones.
Chúng tôi điện thoại thông minh, chúng ta internet, chúng tôi Bluetooth, nhưng không có cách nào để chuyển các tập tin giữa hai điện thoại ở tốc độ cao.
But we cannot remain silent regarding the context of these times in which these events have come to light.
Thế nhưng, chúng ta không thể giữ thinh lặng liên quan tới bối cảnh của các thời điểm phơi bày những biến cố này.
Maybe we are not at the top of the table, but we cannot lose 4-0 to Bournemouth.
thể chúng tôi không phải đội dẫn đầu, nhưng không thể nào lại thua tới 4- 0 trước Bournemouth.
We see with our eyes but we cannot see anything when there is no light.
Chúng ta có mắt, tuy nhiên không thể thấy gì nếu thiếu ánh sáng.
But we cannot 100% deny the possibility,” Uozu Aquarium keeper Kazusa Saiba told CNN.
Tuy nhiên, chúng tôi không thể bác bỏ 100% khả năng”- người quản lý thủy cung Uozu Kazusa Saiba nói với hãng tin CNN.
She was with the gang of criminals, but we cannot say whether she participated in the shootout.
Cô ấy đi cùng bọn tội phạm nhưng chưa thể nói cô ấy có tham gia bắn trả hay không.
We buy bad debts from the banks but we cannot sell them, meaning that we would never recover the money.
Chúng ta mua lại nợ xấu nhưng chúng ta không phát mại được tài sản thì không bao giờ thu lại được tiền.
Results: 548, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese