CANNOT CONTAIN in Vietnamese translation

['kænət kən'tein]
['kænət kən'tein]
không thể chứa
may not contain
cannot contain
cannot accommodate
cannot hold
cannot store
no capacity
is unable to hold
does not contain
không được chứa
must not contain
is not contained
cannot contain
should not contain
cannot be filled
isn't carrying
chẳng có thể chứa

Examples of using Cannot contain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
If a stationary small pharmacy often cannot contain all the variety of drugs of different directions, then the Internet point allows you to do this without any restrictions.
Nếu một hiệu thuốc nhỏ cố định thường không thể chứa toàn bộ các loại thuốc theo các hướng khác nhau, thì điểm Internet cho phép bạn thực hiện việc này mà không có bất kỳ hạn chế nào.
However the address of the opcode typically cannot contain any null characters and the locations of these opcodes can vary between applications
Tuy nhiên, địa chỉ của opcode đó thường không được chứa một ký tự null( hay byte 0) nào, và địa chỉ của
For example, H2 lubricants cannot contain carcinogens, mutagens, teratogens,
Ví dụ, chất bôi trơn H2 không thể chứa các chất sinh ung thư,
The final distillate must have at least 70% ABV and cannot contain more than 0.1g of added sugars per liter of product, nor dyes, nor other ingredients other than water.
Chưng cất cuối cùng phải có ít nhất 70% ABV và không được chứa hơn 0, 1g đường bổ sung trên một lít sản phẩm, hoặc thuốc nhuộm hoặc các thành phần bổ sung khác ngoài nước.
But will God indeed dwell on the earth? behold, the heaven and heaven of heavens cannot contain thee; how much less this house that I have builded?
Nhưng quả thật rằng Ðức Chúa Trời ngự trên đất này chăng? Kìa, trời, dầu đến đỗi trời của các từng trời chẳng có thể chứa Ngài được thay, phương chi cái đền này tôi đã cất!
The new work shows that these RSL cannot contain more water than the driest deserts on Earth, which makes it unlikely that water is streaming down these hillsides.
Kết quả mới cho thấy các vệt tối này này không thể chứa lượng nước nhiều hơn so với các sa mạc khô cằn trên Trái đất, điều đó làm cho nước rất khó chảy xuống được các sườn núi này.
If you don't select a placeholder, or if you select a placeholder that cannot contain an image, the SmartArt graphic is inserted at the center of the slide.
Nếu bạn không chọn chỗ dành sẵn, hoặc nếu bạn chọn chỗ dành sẵn không thể chứa một hình ảnh, đồ họa SmartArt được chèn ở giữa trang chiếu.
The email cannot contain information about any non-Free File service or product or any other marketing
Thư điện tử không thể chứa thông tin về bất kỳ dịch vụ
been written about Jesus, the libraries of the world still cannot contain every story of His love and grace.
các thư viện trên thế giới vẫn không thể chứa hết mọi câu chuyện về tình yêu và ân điển của Ngài.
Think about it like your diet: A great recipe can include many wonderful foods and nutrients, but it cannot contain everything your body needs to be healthy.
Hãy suy nghĩ về nó như chế độ ăn uống của bạn: Một công thức tuyệt vời có thể bao gồm nhiều loại thực phẩm và chất dinh dưỡng tuyệt vời, nhưng nó không thể chứa tất cả mọi thứ cơ thể bạn cần phải khỏe mạnh.
When a soul approaches me with trust, I fill it with such an abundance of graces that it cannot contain them within itself, but radiates them to other souls(1074).
Khi một linh hồn tin cậy tiến đến với Cha, thì Cha ban cho nó đầy những ân sủng một cách dồi dào, đến nỗi, nó không thể chứa nổi trong mình, mà còn tỏa ra cho các linh hồn khác nữa.( số 1074).
the effect on the bloodstream, etc. The wax moth extract cannot contain as many biological substances as the manufacturers claim.
vv Chiết xuất sâu bướm không thể chứa nhiều chất sinh học như yêu cầu của nhà sản xuất.
the body has settled in its right place of being a slave, suddenly arises so much bliss you cannot contain it.
đột nhiên nhiều phúc lạc thế nảy sinh tới mức bạn không thể chứa được nó.
Think about it like your diet: A great recipe can include many wonderful foods and nutrients, but it cannot contain everything your body needs to be healthy.
Hãy suy nghĩ tương tự như chế độ ăn uống của bạn: một công thức tuyệt vời gồm nhiều thực phẩm với hàng loạt dưỡng chất khác nhau, nhưng nó không thể chứa mọi thứ mà cơ thể bạn cần để khỏe mạnh.
Form templates that are sent in an e-mail message work only with data contained in the form template, as opposed to external data sources, and cannot contain script or managed code.
Mẫu biểu mẫu được gửi trong thư chỉ làm việc với dữ liệu chứa trong mẫu biểu mẫu khác với các nguồn dữ liệu ngoài, và không thể chứa script hoặc mã được quản lý.
medium is clear and viscosity cannot be large, and it cannot contain fibrous material.
độ nhớt không lớn, và không thể chứa vật liệu dạng xơ.
suffix(such as. docx,. xlsx, and. pptx) cannot contain Visual Basic for Applications(VBA) macros and XLM macros.
docx,. xlsx và. pptx) không thể chứa macro Visual Basic for Applications( VBA) và macro XLM.
a field cannot contain two different finite subfields with the same order.
một trường không thể chứa hai trường con hữu hạn khác nhau có cùng cấp.
has sprung out of the earth, to be held in the arms of a woman… The Truth which heaven cannot contain has sprung out of the earth, to be laid in a manger.
nữ… Chân lý mà các tầng trời không chứa nổi đã mọc lên từ đất để được đặt nằm trong một máng cỏ.
man in God, God in man, one whom the whole universe cannot contain now enclosed in a tiny body.
Đấng cả thế giới không chứa nổi lại giam mình trong tấm thân nhỏ bé.
Results: 88, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese