COULDN'T SAVE in Vietnamese translation

['kʊdnt seiv]
['kʊdnt seiv]
không thể cứu
not be able to save
unable to save
will not save
can't save
cannot rescue
can't help
didn't save
failing to save
may not save
không cứu được
couldn't save
didn't save
won't save
not be saved
not have saved
was unable to save
failed to save
chẳng thể cứu
couldn't save
ko thể cứu
không giữ được
do not hold
can't hold
fails to hold
does not retain
not be kept
couldn't save
can't keep
's not holding
không thể giữ
not be able to keep
unable to keep
impossible to keep
unable to hold
not be able to hold
can't keep
can't hold
may not keep
don't keep
could not stay
không thể tiết kiệm
can't save
can't spare
haven't been able to save
unable to save
cannot skimp

Examples of using Couldn't save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All the confetti cannons in the world couldn't save us now.
Tất cả đại bác bắn giấy trên đời cũng không cứu được chúng ta.
And I couldn't save him in return.
Và ta không thể cứu mạng đền ơn.
Even Anthony Hopkins couldn't save the episode.
Ngay cả Anthony Hopkins cũng không cứu vãn nổi bộ phim.
Even its owner couldn't save it.
Dù là chủ nhân cũng không cứu được hắn.
I'm sorry, but we couldn't save the baby.
Rất tiếc, chúng tôi không thể giữ được đứa bé lại.
I couldn't save my mom, but I can save him.
Cháu không thể cứu được mẹ cháu, nhưng cháu có thể cứu được bố cháu.
However, this couldn't save the program from failure.
Tuy nhiên, anh không thể giúp CLB tránh khỏi thất bại.
In a whole year, I couldn't save that much money.
Năm đó, tôi không tiết kiệm được mấy”.
The doctor couldn't save her precious life.
Bác sĩ không thể cứu mạng bạn ấy.
And I couldn't save him in return.
Và ta đã chẳng thể cứu mạng ngài ấy.
You couldn't save her.
Anh không thể cứu được cô ta.
Your dad couldn't save him.
Couldn't save'em.
Không thể cứu được họ.
Prime, we couldn't save him.
Prime, chúng ta không thể cứu được anh ấy.
I couldn't save my best friend,{\c&H0000ff&}.
Nhưng lại không thể cứu bạn thân của mình.
That guywho hung himself-- I couldn't save him.
Em ko thể cứu ông ta.
I couldn't save my best friend.
Nhưng lại không thể cứu bạn thân của mình.
Couldn't save her.
Không thể cứu được nó.
Guilty. Because you couldn't save her?
Có tội. Vì cậu không thể cứu được cô bé?
And tidal waves couldn't save the world from Californication.
Và những đợt sóng thủy triều chẳng thể nào cứu rỗi thế giới khỏi sự California hóa( 9).
Results: 245, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese