DO NOT KEEP in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt kiːp]
[dəʊ nɒt kiːp]
không giữ
do not hold
not remain
don't keep
can't keep
failed to keep
won't keep
have not kept
fails to hold
are not holding
don't have
đừng giữ
do not keep
do not hold
do not stay
don't have
don't grip
do not store
đừng tiếp tục
do not continue
don't keep
do not proceed
not to go on
wouldn't keep
không duy trì
fail to maintain
do not maintain
not sustain
not keep
fail to sustain
is not maintained
do not remain
can't maintain
fail to uphold
không khiến
not leave
not keep
doesn't make
does not cause
won't make
does not give
didn't put
doesn't get
not bring
never make
không tiếp tục
not continue
not keep
not resume
not to proceed
did not go on
not further
no further
do not remain
not carry over
đừng giấu
do not hide
don't conceal
don't lie
do not keep
đừng cất
don't take
do not keep
do not store
đừng lưu
don't save

Examples of using Do not keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not keep….
Đừng giữ lại.
If something disturbs you, do not keep it to yourself.
Nếu gì đang làm phiền anh đừng có giữ nó cho riêng mình.
Say to the South,“Do not keep them back!”.
Và nói với phương nam rằng,“ Ðừng giữ chúng lại!”.
The only reason they do not keep their dolls and think about just keeping the pictures is that they have to shift time to time.
Lý do duy nhất khiến họ không giữ búp bê và nghĩ về việc chỉ giữ những bức ảnh là họ phải thay đổi thời gian.
Do not keep two males together do not choose guppies or fishes with veils in neighbors.
Đừng giữ hai người đàn ông với nhau không chọn cá bảy màu hoặc cá có mạng che mặt ở hàng xóm.
Please do not keep in a dry, clean, clean indoor seal,
Xin vui lòng không giữ trong một con dấu trong nhà khô,
You do not keep anything for a special occasion, because every day
Bạn đừng giữ gì cho một dịp đặc biệt nữa,
Do not keep talking so proudly or let your mouth speak such arrogance, for the Lord is a
Đừng tiếp tục nói chuyện rất tự hào hoặc để cho miệng của bạn nói kiêu ngạo như vậy,
honestly believe that they do not keep logs?
thành thật tin rằng họ không giữ các bản ghi?
They do not keep you waiting and their Support Staff is available 24/7 for phone,
Họ không khiến bạn phải chờ đợi và Nhân viên hỗ
Do not keep evil thoughts and grievances in your mind,
Đừng giữ những suy nghĩ xấu xa
You have to get lucky only once if you keep on repeating but remember do not keep on doubling the bet.
Bạn phải có được may mắn chỉ một lần nếu bạn tiếp tục lặp đi lặp lại nhưng nhớ không giữ cho tăng gấp đôi đặt cược.
If you do not keep looking until you find something you do love.
Nếu bạn không tiếp tục tìm kiếm cho đến khi bạn tìm thấy một cái gì đó bạn làm tình yêu.
Machines are tools, do not keep like gold, afraid of failure without dare to use.
Máy móc là công cụ, chứ đừng giữ như vàng, sợ hỏng mà không dám sử dụng.
Political differences do not keep Singapore and Taiwan from intense commercial ties with China.
Sự khác biệt về chính trị không khiến Singapore và Đài Loan không rơi vào các mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Trung Quốc.
There is a stereotypical opinion that lice can appear only in poor families and in those who do not keep the house clean.
Có một ý kiến rập khuôn rằng chấy chỉ có thể xuất hiện ở những gia đình nghèo và ở những người không giữ nhà cửa sạch sẽ.
Then the king said to the woman,"Do not keep from me the answer to what I am going to ask you.".
Vua trả lời người đàn bà:“ Đừng giấu ta điều ta sắp hỏi ngươi.”.
Do not keep it to yourselves; share it, bringing Christ to every corner of this beloved country.
Đừng giữ nó cho anh chị em; hãy chia sẻ nó, bằng cách đem Chúa Kitô tới mọi ngõ ngách của xứ sở thân yêu này.
It warns you that there is a lot of love in your life but if you do not keep nurturing and cherish, you will lose everything.
Nó cảnh báo bạn rằng có rất nhiều tình yêu trong cuộc sống của bạn nhưng nếu bạn không tiếp tục nuôi dưỡng và trân trong, bạn sẽ đánh mất tất cả.
For frozen items purchased in supermarkets, check the expiration date on the packaging to make sure you do not keep them for too long.
Đối với mặt hàng đông lạnh mua tại siêu thị, hãy kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì để đảm bảo bạn không giữ chúng quá lâu.
Results: 267, Time: 0.0777

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese