EVEN IN THIS CASE in Vietnamese translation

['iːvn in ðis keis]
['iːvn in ðis keis]
ngay cả trong trường hợp này
even in this case
even in this instance
thậm chí trong trường hợp này
even in this case

Examples of using Even in this case in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She would need control of 50 percent of the computing power of the whole network to have a 50 percent chance of solving a block before some other node does- and even in this case, she would only have a 25 percent chance of solving two blocks in a row.
Mary sẽ cần kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ chủ động lập kế hoạch tài chính tương lai hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
She would need control of 50% of the computing power of the whole network to have a 50% chance to solve a block before some other node does, and even in this case, she has a 25% chance to solve two blocks in a row.
Mary sẽ cần kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
She would need control of 50% of the computing power of the whole network to have a 50% chance to solve a block before some other node does, and even in this case, she has a 25% chance to solve two blocks in a row.
Mary sẽ cần thực trạng hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
She would need control of 50 percent of the computing power of the whole network to have a 50 percent chance of solving a block before some other node does- and even in this case, she would only have a 25 percent chance of solving two blocks in a row.
Cô ấy phải kiểm soát được 50% sức mạnh tính toán của toàn mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết các khối trước khi các node khác làm điều ấy và thậm chí trong trường hợp này, Mary chỉ có 25% cơ hội giải quyết hai khối nằm cùng một hàng.
She would need control of 50% of the computing power of the whole network to have a 50% chance to solve a block before some other node does, and even in this case, she has a 25% chance to solve two blocks in a row.
Cô ấy phải kiểm soát được 50% sức mạnh tính toán của toàn mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết các khối trước khi các node khác làm điều ấy và thậm chí trong trường hợp này, Mary chỉ có 25% cơ hội giải quyết hai khối nằm cùng một hàng.
She would need control of 50 percent of the computing power of the whole network to have a 50 percent chance of solving a block before some other node does- and even in this case, she would only have a 25 percent chance of solving two blocks in a row.
Mary sẽ cần kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
She would need control of 50 percent of the computing power of the whole network to have a 50 percent chance of solving a block before some other node does-and even in this case, she'd only have a 25 percent chance of solving two blocks in a row.
Mary sẽ cần kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
She would need control of 50 percent of the computing power of the whole network to have a 50 percent chance of solving a block before some other node does-and even in this case, she'd only have a 25 percent chance of solving two blocks in a row.
Mary sẽ cần kiểm soát từ 50% công suất tính toán của toàn bộ mạng lưới để có 50% cơ hội giải quyết một khối trước khi một số nút khác thực hiện, và thậm chí trong trường hợp này sảy ra Mary cũng chỉ có 25% cơ chủ động lập kế hoạch tài chính tương lai hội để giải quyết hai khối liên tiếp.
since the profit at each level(except the first) is many times greater than the cost of the level, and even in this case after buying the level late, the funds for
lớn hơn nhiều lần so với chi phí của cấp độ và ngay cả trong trường hợp này sau khi mua cấp độ trễ,
Even in this case, we have two poles.
Ngay cả trong trường hợp này, chúng ta có hai cực.
I think that's wrong, even in this case.
Tôi nghĩ nó đúng ngay cả trong trường hợp này.
Unfortunately, even in this case, we have no security.
Thật không may, ngay cả trong trường hợp này, chúng tôi không có bảo mật.
However, even in this case there is a"downside".
Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này cũng có một" nhược đi.
However, even in this case, they will demand for notification.
Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này, họ sẽ yêu cầu thông báo.
It will not affect viewing of The Site significantly even in this case.
Nó không tạo nên một vấn đề nhiều trong quan điểm về trang Web này Ngay cả trong trường hợp này.
But the kid can't be wrong, not even in this case.
Tuy nhiên không có chuyện gì là không thể sửa được, ngay cả trong trường hợp này cũng thế.
Even in this case all the accounts and payments will continue to work properly.
Ngay cả trong trường hợp này, tất cả các tài khoản và thanh toán sẽ tiếp tục hoạt động bình thường.
Even in this case, fantasy is the only limit to the use of this objective.
Ngay cả trong trường hợp này, tưởng tượng là giới hạn duy nhất cho việc sử dụng mục tiêu này..
However, chances of allergic reactions cannot be ruled out completely even in this case.
Tuy nhiên, các trường hợp phản ứng dị ứng không thể loại bỏ hoàn toàn ngay cả trong trường hợp này.
But, even in this case, Gisele doesn't have enough time for sleep.
Nhưng dù vậy, Gisele vẫn không có đủ thời gian để ngủ.
Results: 1247, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese