FAMILY in Vietnamese translation

['fæməli]
['fæməli]
gia đình
family
home
household
familial
thân
body
friend
stem
close
trunk
family
torso
dear
hull
fuselage

Examples of using Family in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Femily instead of family.
Hộ gia đình thay vì GIA ĐÌNH.
Catholic Organization for Life and Family(COLF).
Tổ Chức Công Giáo ĐỜI SỐNG và GIA ĐÌNH( COLF).
Chapter 2 In the Family.
Chương 2 TRONG GIA ĐÌNH.
State instead of family.
Hộ gia đình thay vì GIA ĐÌNH.
I also love the family guy ones too.
I tình yêu FAMILY GUY TOO.
(taken from the Koup Family Funeral Home website).
( Xin bấm vào đây để vô trang web PEEK FAMILY FUNERAL HOME).
May 31, 2012 by The Family.
Tháng Ba 31, 2012 CÁC QUYỀN CỦA GIA ĐÌNH.
Your family, as you once knew it, no longer exists.
Cuộc sống của bạn, như bạn đã biết đến nó, không còn tồn tại.
Your family is giving you wise advice.
Bạn đang cho bạn nhiều lời khuyên sáng suốt.
The Voss Family is Growing!
Vì gia đình ZWS đang phát triển!
For your health, your family, your friends and your home.
sức khỏe của bạn, vì gia đình, bạn bè, ngôi nhà của bạn.
She has family, but they are all busy with their own lives.
Cô có bạn , nhưng họ bận rộn với cuộc sống của chính họ.
My whole family is in Venezuela.
Tất cả các em gái đều sống tại Venezuela.
I assist your family and your friends to carry out your wishes.
Hãy giúp bạn và người thân của bạn thực hiện được mong muốn này.
Family Old Young Threesome.
Mẹ Già x trẻ.
Your family does not have Too much Money?
Vợ chồng bạn không có quá nhiều tiền?
My family is a series of relationships.
Cuộc sống là một loạt những mối quan hệ.
Family of Logan were slain.
Vì gia đình logan bị thảm sát.
Because that's what friends and family do for one another, right?
Là thứ mà chồng và vợ sẽ làm cùng nhau, phải không?
Family Russian Family Forced.
Gia đình Gia đình nga Cưỡng bức.
Results: 131967, Time: 0.0396

Top dictionary queries

English - Vietnamese