HE WON'T LET in Vietnamese translation

[hiː wəʊnt let]
[hiː wəʊnt let]
hắn sẽ không để
he won't let
he wouldn't let
he's not gonna let
hắn không cho
he doesn't let
he did not give
he didn't think
he wouldn't let
anh ấy không để
ngài sẽ không để
he won't let
he will not leave
anh ấy sẽ không cho
ông ấy không để
he doesn't let
ông ta sẽ không cho phép

Examples of using He won't let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He won't let you.
Ông ấy không cho.
He won't let me die. Octavia, what the hell did you.
Anh ta sẽ không để em chết đâu.
He won't let me go unless I die.
Anh ta sẽ không buông tha cho em trừ phi em chết.
Why he won't let me go.
Sao nó không để tôi đi.
He won't let his son do this.
Anh ta sẽ không để vợ làm điều đó.
He won't let them take my money.
Họ không để tôi lấy tiền của tôi.
He won't let her do anything in the house.
Cậu ta không để cho nó làm bất cứ điều gì trong nhà.
He won't let anything come between them anymore.
Anh sẽ không để chuyện gì xảy ra giữa họ nữa.
He won't let a friend stay in Hell alone.
Hắn không thể để cho người bạn trẻ lún sâu vào địa ngục.
He won't let her pass!
Hắn sẽ không cho nàng đường lui!
He won't let me take any more pictures.
Anh ta sẽ không để tôi chụp thêm hình nữa.
But he won't let me read the book.
Họ không để cho tôi đọc cuốn sách này.
He won't let me look inside!
Anh ta không để cho cô nhìn vào trong nhà!
He won't let anything happen to me.
Anh ta sẽ không để con gặp chuyện gì đâu.
But he won't let me get close to him.
Nhưng anh ta không cho tôi đến gần.
He won't let me.
Anh ta sẽ không cho phép đâu.
He won't let us print him well.
Hắn không để tôi in vân tay.
He won't let anyone else near him.
Nó không để ai lại gần.
He won't let us print him, Will, Leave the ink on the hand!
Hắn không để tôi in vân tay,!
He won't let me stop.
Hắn không để tôi dừng lại.
Results: 135, Time: 0.0641

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese