Examples of using
Hovering
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In the game, you will control the supercar capable of firing rockets and hovering like a spacecraft.
Trong game, bạn sẽ điều khiển những chiếc siêu xe có khả năng bắn tên lửa và bay lượn như phi thuyền.
Hovering at 8,750 feet above sea level,
Hovering at 8,750 feet above sea level,
I'm trying to get the color of a pixel from my imageView by hovering over it, but my application keeps crashing.
Tôi đang cố lấy màu của pixel từ imageView của mình bằng cách di chuột qua nó, nhưng ứng dụng của tôi liên tục bị lỗi.
Also, the performance of flying techniques, hovering by the helicopter is also very interesting.
Ngoài ra, việc biểu diễn những kĩ thuật bay vòng, lượn bằng chiếc trực thăng cũng rất thú vị.
Re-order your questions and sections by hovering your mouse over them and dragging them into place.
Sắp xếp lại các câu hỏi, các phần và các trang của bạn bằng cách di chuột con chuột qua chúng và kéo chúng vào vị trí.
Her husband went to rescue her and he noticed that there was a dragon hovering above her.
Chồng bà đến đón và ông ta nhận ra… một con rồng đang bay lượn phía trên bà ấy.
Almost five decades later, with oil hovering near $65 a barrel,
Gần 5 thập kỷ sau, giá dầu đang ở mức gần 65 USD/ thùng,
such as clicking, hovering, submitting a form,
chẳng hạn như nhấp, di chuột, gửi biểu mẫu,
BBC television cameras recorded images of Royal Navy helicopters hovering in thick smoke to winch survivors from the burning landing ships.
Camera của truyền hình BBC ghi lại hình ảnh máy bay trực thăng Hải quân Hoàng gia bay lượn trong khói dày để cứu những người sống sót từ tàu đổ bộ bị đốt cháy.
You can practice even now by going to the main APOD website at NASA and hovering your cursor over the Before image.
Quý vị có thể thực hành ngay bây giờ bằng cách truy cập trang web APOD chính tại NASA và di con trỏ lên hình ảnh( Before) Trước.
And with divorce statistics still hovering at 50%, children are far too often coping with unhappy, failing marriages.
Và với số liệu thống kê ly hôn vẫn nằm ở mức 50%, trẻ em rất thường mô phỏng lại những cuộc hôn nhân thất bại và bất hạnh.
We saw it hovering over the planet, slicing out chunks of it with a force beam.
Với một tia rất mạnh.- Chúng tôi thấy nó bay liệng trên hành tinh, chặt nó ra thành từng khúc.
by simply hovering over them and then pressing the little x button.
chỉ bằng cách di chuột qua chúng và sau đó nhấn nút x nhỏ.
from a rooftop and also a helicopter hovering overhead.
một chiếc trực thăng bay lượn trên không.
into a slider and can be browsed by hovering to the right or left side of it.
có thể được duyệt bằng cách di về phía bên phải hoặc bên trái của nó.
Hovering over CSS selectors will give you an example of how you might use the corresponding HTML(very useful for beginners).
Di chuyển chuột lên trên CSS selector sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng HTML tương ứng( rất hữu ích cho người mới bắt đầu).
We saw it hovering over the planet, slicing out chunks of it.
Chúng tôi thấy nó bay liệng trên hành tinh, chặt nó ra thành từng khúc.
viewing, or hovering.
xem hoặc di chuột.
Amazon's market value was hovering around $150 billion at that time.
Giá trị thị trường của Amazon đã nằm quanh mức 150 tỷ USD vào thời điểm đó.
Mega menus allow users to see more links all at once without the hassle of scrolling, hovering, and remembering the contents of your menu.
Các menu Mega cho phép người dùng xem nhiều liên kết hơn cùng một lúc mà không phải cuộn, di chuyển qua và nhớ nội dung của menu.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文