HUG in Vietnamese translation

[hʌg]
[hʌg]
ôm
hugged
hold
embrace
cuddle
cradling
arms
kissed
clutched
snuggle
hug
huq
n'hug

Examples of using Hug in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks in advance*hug*^^.
Cám ơn nàng trước nhé* hug hug*.
In the meanwhile, have a hug.
Trong khi đó, gấc có hàm.
He sat up and gave me another hug.
Anh ấy đã đứng dậy và lấy thêm dấm cho tôi.
I'm so sorry honey*hug*.
Thật sự xin lỗi* Hug hug*.
I waited for a hug.
Em đang chờ đợi huhu.
Almost instinctively in a time of crisis, we hug each other.
Hầu như theo bản năng, trong cơn khủng hoảng, chúng ta ôm lấy nhau.
I could just hug you.
Tôi chỉ có thể cau mày.
I so needed this hug.
Ohhh vì tôi cần lỗ này đi.
Almost instinctively in a time of crisis, we hug one another.
Hầu như theo bản năng, trong cơn khủng hoảng, chúng ta ôm lấy nhau.
No matter who finds whom, you run and hug.
Thích cái gì, của ai, con cũng chạy tới và giằng lấy.
It depends on the type of hug.”.
Điều đó phụ thuộc vào phong cách của HLV.”.
I could just hug you.
Chỉ có thể cau mày.
No matter who finds whom, you will run and hug.
Thích cái gì, của ai, con cũng chạy tới và giằng lấy.
If I could, I would hug your neck.
Nếu được tao sẽ bóp cổ mày.
Instead, this one ended with a group hug.
Thay vào đó, chúng tôi sẽ kết thúc với một hum.
Before I can stop myself I hug him, hard.
Trước khi kịp ngăn mình lại, tôi đã ôm anh ta, thật chặt.
And that's why we hug every hour.
Đó là lý do chúng ta ôm nhau mỗi giờ.
And that's why we hug every hour. Harmony.
Hòa thuận. Đó là lý do chúng ta ôm nhau mỗi giờ.
Great! Last hug.
Tuyệt! Ôm cái cuối.
and dance, and hug.
nhảy múa và ôm nhau.
Results: 1130, Time: 0.0809

Top dictionary queries

English - Vietnamese