I'M ABOUT in Vietnamese translation

[aim ə'baʊt]
[aim ə'baʊt]
tôi sắp
i'm
i will
i'm going to be
i'm about to go
i almost
i'm gonna be
tôi chuẩn bị
i prepared
i was preparing
i was about
i am ready
i prep
tôi đang chuẩn
i'm about
được khoảng
been around
get about
by about
received about
by around
được là tôi sắp
tôi đang nói
i'm talking
i'm saying
i'm telling
i am speaking
i'm talkin
i am referring
i mean

Examples of using I'm about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't believe I'm about to meet Benjamin Hobart.
Anh không tin là mình sắp gặp Benjamin Hobart.
What I'm about to say might shock you.
Tớ biết điều tớ sắp nói ra có thể làm cậu bị shock.
Now I'm about to break you.
Giờ thì, em sắp phải chia tay anh.
If I think I'm about to die, I will run away, though.”.
Nếu nghĩ mình sắp chết, thì tôi sẽ chạy đấy.”.
And I'm about to do something to Whitehall.
ta chuẩn bị làm một điều với Whitehall.
I'm about to kill my friend.
Anh đang chuẩn bị để giết chết bạn mình.
I'm about to murder someone.”.
Đệ sắp phải giết người”.
No, I'm about 1500 gold short.
Không, mình còn khoảng 10500 gold.
I'm about to become a father for the second time.
Anh sắp được làm bố lần hai.
I'm about to go back to school…".
Cháu sắp được trở lại trường rồi…”.
I'm about to become a real man.”.
Con sắp trở thành một người đàn ông thực thụ rồi.”.
I'm about to tell you a very important secret.
Chị sắp sửa nói cho em biết một bí mật rất quan trọng.
I'm about to figure it all out.
Em sắp tìm ra rồi.
I'm about to speak to Cate's father.
Chúng tôi sắp nói chuyện với bố của Cate. Phải.
I think I'm about to pass out.
Tôi nghĩ mình sắp ngất rồi.
When I'm about to start my race, I'm still very, very nervous.
Khi chuẩn bị bắt đầu phần đua, cháu vô cùng lo lắng.
I'm about to become the new duke!
Cháu sắp thành công tước mới!
I'm about to speak to Cate's father. Right.
Chúng tôi sắp nói chuyện với bố của Cate. Phải.
And I think I'm about to be fired.
Và tôi nghĩ mình sắp bị đuổi việc.
Because I'm about to drop some knowledge. Ready?
Bởi tớ sắp cho cậu một ít kiến thức. Sẵn sàng chưa?
Results: 758, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese