IT A BIT in Vietnamese translation

[it ə bit]
[it ə bit]
nó một chút
it a bit
it a little
it slightly
it some
it at all
it one bit
nó hơi
it's a little
it a bit
it slightly
it's kind
it somewhat
nó một tí
it a bit
it a little bit
nó một lát
về nó một chút
about it a little bit
có chút
have some
somewhat
have a little bit
was a little
is a bit
got a little
there is little
got a bit
little bit
have got a bit

Examples of using It a bit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't it a bit too much?
Không phải hơi quá đà sao?
Don't you find it a bit weird?
Anh không thấy hơi lạ sao?
Couldn't you make it a bit easier.
Không thể làm cho nó một chút dễ dàng hơn.
It a bit pricey.
Một chút pricey.
I didn't mind it a bit.”.
Tôi không quan tâm một chút xíu nào.".
I slightly smoothed the selection and contracted it a bit.
Tôi hơi vuốt lựa chọn và ký hợp đồng với nó một chút.
But I also hated it a bit.
Nhưng cũng ghét thêm một chút.
They both pushed back and I didn't like it a bit.
Họ soi ra hết và chẳng thích một chút nào.
I would call it a bit.
Gọi là một chút.
That's why, I would like to finish it a bit better.
Ðó là lý do tôi muốn kết thúc nó một cách tốt đẹp hơn.
I will say that every time I read it, I like it a bit better.
Mỗi lần đọc lại thấy thích thêm một chút.
Bye. You overdid it a bit.
Tạm biệt. Con hơi quá lố.
I'd call it a bit.
Gọi là một chút.
Here! you may nurse it a bit, if you like!' the Duchess said to Alice, flinging the baby at her as she spoke.
Đây! bạn có thể y tá nó một chút, nếu bạn thích nữ công tước nói với Alice, flinging bé của cô, cô nói.
The Chinese government loves blockchain technology, but it views it a bit differently than the libertarian cypherpunks who founded the Western crypto movement.
Chính phủ Trung Quốc yêu thích công nghệ blockchain, nhưng họ xem nó hơi khác so với các nhà mạng tự do đã sáng lập ra phong trào tiền điện tử phương Tây.
That said, players new to internet gambling might find it a bit daunting to figure out where to start, and how to place wagers.
Mà nói, cầu thủ mới đến cờ bạc internet có thể tìm thấy nó một chút khó khăn để tìm ra nơi để bắt đầu, và làm thế nào để đặt cược.
So you might want to tweak it a bit, and that's what we will explain in this section.
Do đó bạn có thể chỉnh sửa nó một tí, và đó là những gì chúng tôi muốn giải thích trong mục này.
The fanbase may find it a bit sour, as it lacks the Harry Potter books' warmth and charm;
Người hâm mộ có thể thấy nó hơi tệ, khi cuốn sách không có sự ấm áp và mê hoặc như trong loạt truyện Harry Potter;
Unfortunately, most seasoned website builders will find it a bit too simplistic.
Thật không may, hầu hết các nhà xây dựng website dày dạn kinh nghiệm sẽ thấy nó hơi quá đơn giản.
Barro. I get the situation you're in, but isn't it a bit weird.
Barro. Tôi hiểu tình hình của cô hiện tại, nhưng không phải có chút kỳ quặc.
Results: 200, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese