IT DOESN'T CHANGE in Vietnamese translation

[it 'dʌznt tʃeindʒ]
[it 'dʌznt tʃeindʒ]
nó không thay đổi
it doesn't change
it hasn't changed
it is not changing
it won't change
it doesn't alter
it does not modify
it does not transform
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
nó sẽ ko thay đổi
nó chả thay đổi
nó đâu có thay đổi

Examples of using It doesn't change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, it doesn't change the fact that it still hurts.
Cũng đâu thay đổi được sự thật là nó vẫn gây đau đâu chứ.
It doesn't change my personal view.
Tôi không thay đổi quan điểm của cá nhân mình.
It doesn't change the fact that God is good.”.
Điều này không thay đổi thực tế rằng Đức Chúa Trời luôn tốt lành”.
But it doesn't change the fact that you did it..
Nhưng điều đó không thay đổi thực tế là bạn đã làm.
It doesn't change what you pay for the item.
Không thể thay đổi những gì họ đang tính phí cho chiếc.
It doesn't change the fact that they.
Họ không thể thay đổi thực tế rằng họ..
It doesn't change that.
Không thể thay đổi được.
But it doesn't change anything.
Nhưng nó có thay đổi chuyện gì đâu.
But I quit drinking. And I know it doesn't change anything, but.
Em biết không thay đổi gì nhưng em đã bỏ rượu.
It doesn't change anything.
Nó chẳng thay đổi được gì cả.
But it doesn't change anything.
Nhưng chả thay đổi điều gì.
It doesn't change the fact that you're special.
Nhưng chuyện đó sẽ ko thay đổi được sự thật là anh đặc biệt.
It doesn't change a thing.
Nó chẳng thay đổi được gì cả.
It doesn't change a thing.
Nó chẳng thay đổi điều gì cả.
It doesn't change anything.
Đâu thay đổi được gì.
It doesn't change a thing.
It doesn't change the fact that.
Điều đó không thay đổi được.
It doesn't change anything.
Chuyện này chẳng thay đổi gì cả.
It doesn't change the fact that he's onto something, and you know it..
Không thay đổi sự thật là cậu ấy muốn làm gì đó.
But it doesn't change a thing.
Nhưng điều đó không thay đổi gì cả.
Results: 259, Time: 0.0635

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese