LEFT SOMETHING in Vietnamese translation

[left 'sʌmθiŋ]
[left 'sʌmθiŋ]
để lại thứ gì đó
left something
để lại cái gì đó
leave something
để quên gì đó
để một thứ
bỏ lại thứ gì đó
đã để lại gì đó

Examples of using Left something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I left something for all of you.
Tôi có để lại chút gì cho cả 3 người.
Hey You left something on the bed.
Chào. Em để quên một thứ trên giường kìa.
You left something on the bed.
Em để quên thứ gì trên giường kìa.
Julia's attacker left something inside of her.
Kẻ tấn công Julia để lại gì đó trong người cô ấy.
Hmm? Do you think he left something behind?
Cô nghĩ rằng anh ấy đã để lại thứ gì đó à?
Left something in my heart I want to know what's that A friend of mind.
Để lại thứ gì đó trong tim ta.
I left something inside the office.
Tôi còn đồ trong văn phòng.
She left something for you.
Cô bé để lại một thứ cho cậu.
Uh, my brother left something in the car.
Anh trai tôi để quên thứ gì đó trong xe.
I left something at home.
Anh quên đồ ở nhà.
I left something in a store. Isee him, in the.
Em để quên cái này trong cửa hàng. Tôi thấy mà, ở chỗ.
Hey. you left something on the bed.
Này. Em để quên thứ gì trên giường kìa.
Oh… I left something in a store.
Em để quên cái này trong cửa hàng.
Oh, um, I left something, and Jack was nice enough to bring it over.
Ồ, em để quên đồ và Jack tốt bụng đã mang tới đây.
Do you think he left something behind? Hmm?
Cô nghĩ rằng anh ấy đã để lại thứ gì đó à? Hả?
I left something in the office.
Tôi để quên đồ ở văn phòng.
And he left something inside all of us.
Hắn để lại gì đó trong người chúng tôi.
Hey. you left something on the bed.
để quên thứ gì trên giường- Này.
I left something in the office.
Tôi còn đồ trong văn phòng.
Hey.{WHISPERING} You left something on the bed.
Chào. Em để quên một thứ trên giường kìa.
Results: 91, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese