LET US GO in Vietnamese translation

[let ʌz gəʊ]
[let ʌz gəʊ]
đi thôi
come on
just go
go now
gotta go
leave
leave now
move
let's go
get going
let's move
chúng ta hãy đi
let us go
let's get
let's walk
let's dig
let's come
let's take
let's move on
let us leave
chúng ta hãy
let us
we take
thả chúng tôi đi
let us go
cho chúng tôi đi
us go
us travel
for us
đi đi
go
leave
come on
walk away
move
get out
walk
take
xin cho chúng tôi đi
let us go
để ta đi
let us go
i will go
i'm going
i would go
thả chúng tôi ra
let us out
they released us
để bọn tôi đi

Examples of using Let us go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And he used to turn round and say,"Let's go!".
Xoay người lại nói,“ Đi thôi!”.
And they said,“Let's go!”.
Nói:“ Cùng đi ah!”.
Please. Please let us go.
Xin anh hãy để bọn tôi đi.
Will they let us go?
Họ sẽ cho chúng tôi đi chứ?
Just let us go.
Chỉ cần thả chúng tôi đi.
Let's go, daughter.”.
Đi đi con gái.”.
The next day they gave us some corn and let us go.
Hôm sau họ cho ít bắp rồi thả chúng tôi ra.
There's a ton of people at NW.-Let's go.
Có một đám người hướng NW.- Đi thôi.
If we win, they let us go.
Nếu ta thắng, họ để ta đi.
Let us go, like the party had promised.
Để bọn tôi đi như lời chính phủ hứa.
You gonna let us go now?
Anh sẽ thả chúng tôi đi bây giờ chứ?
They grabbed my shoulders and said:"Let's go!".
Dịch Phàm vỗ vai tôi nói:“ Đi đi!”.
I could wire you $50,000 right now if you just let us go.
Tôi có thể chuyển khoản 50 ngàn đô ngay nếu anh thả chúng tôi ra.
Please move your truck, and let us go by.
Làm ơn lái ra chỗ khác, cho chúng tôi đi qua.
Might be able to bring us to Wuya Palace.-Let's go.
Đưa chúng ta vào Vô Nha Cung.- Đi thôi!
The past won't let us go.
Quá khứ sẽ không để ta đi.
He coldly said,“Let's go.
Ông ta lạnh lùng nói:" Cô đi đi.
So… when are you gonna let us go?
Vậy thì… khi nào anh sẽ thả chúng tôi đi?
go to 385 North,">and I said,"Let's go.
thế là tôi nói," Đi thôi.
Richie wins, you give me the keys and let us go.
Richie thắng, anh đưa tôi chìa khóa và để bọn tôi đi.
Results: 734, Time: 0.076

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese