MOST OBSERVERS in Vietnamese translation

[məʊst əb'z3ːvəz]
[məʊst əb'z3ːvəz]
phần lớn các nhà quan sát
most observers
đa số các nhà quan sát
most observers
đa số các quan sát viên

Examples of using Most observers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although the situation is complex, most observers believe that it is stable with enough understandings and gentlemen's agreements to keep things from breaking out into open warfare.
Dù tình hình còn mù mờ, đa số các nhà quan sát tin rằng nó sẽ ổn định khi có đầy đủ sự hiểu biết lẫn nhau và sự đồng thuận của các quý ông nhằm giữ mọi điều không bùng phát thành một cuộc chiến.
Most observers concluded that the forces under the UNC were not in law United Nations troops,
Hầu hết các nhà quan sát kết luận rằng các lực lượng thuộc UNC không có trong
Most observers believe that economic policy-makers made the economic downturn worse by adopting tight money policy and balanced budgets as the crisis worsened.
Phần lớn các nhà quan sát tin rằng các nhà hoạch định chính sách kinh tế đã khiến cuộc khủng hoảng trở nên trầm trọng hơn bằng việc thắt chặt chính sách tiền tệ và cân bằng ngân quỹ khi khủng hoảng diễn biến xấu.
In stark contrast to most observers in Hong Kong,
Trái ngược với đa số các quan sát viên tại Hồng Kông,
I, like most observers, would not have believed that within two years Communism would be crumbling, and within four, the Soviet Union would itself have collapsed.
Giống như hầu hết các nhà quan sát, tôi chẳng dám tin rằng chỉ trong vòng hai năm, chế độ cộng sản sẽ sụp đổ, và trong vòng bốn năm, Liên Xô cũng sẽ tan rã.
Most observers believed that Nixon's political career was over at that point, but by February 1968,
Hầu hết các nhà quan sát tin rằng sự nghiệp chính trị của Nixon đã kết thúc,
Most observers believe regulators worldwide will come around to working with the serious blockchain industry groups to help the market mature.
Hầu hết các nhà quan sát tin rằng các nhà quản lý trên toàn thế giới sẽ đến để làm việc cùng với các tập đoàn trong ngành công nghiệp blockchain một cách nghiêm túc để giúp hoàn thiện thị trường.
Most observers and insiders say Australia
Hầu hết các nhà quan sát và những người trong cuộc đều cho
palladium in auto catalysts, so far they have not taken on this retooling, most observers say.
cho đến nay họ đã không thực hiện việc tái trang bị này, hầu hết các nhà quan sát cho biết.
Most observers can agree that,
Hầu hết các nhà quan sát đều đồng ý
Most observers agree that the trade war will lead to domestic job losses,
Hầu hết các nhà quan sát đều đồng ý rằng, chiến tranh thương mại sẽ
Cambodia's election was not perfect, but most observers say it was more open and competitive than the previous two(as the results attest).
Cuộc bầu cử của Campuchia là không hoàn hảo, nhưng hầu hết các nhà quan sát đều cho rằng cuộc bầu cử lần này là cởi mở và có cạnh tranh hơn so với hai lần trước( như kết quả chứng thực).
Most observers therefore do not believe the 2003 elections to have been fair
Đa số nhà quan sát vì thế không tin cuộc bầu cử năm 2003 là tự do
To this day, most observers continue to claim that World War I was an inadvertent war:
Cho đến ngày nay, hầu hết các nhà quan sát đều tiếp tục cho rằng Thế chiến I
the new global economic order will probably look more like the old one than most observers predict.
tuồng như có lẽ y hệt trật tự cũ hơn là các nhà quan sát tiên đóan.
there have been no punishments imposed, which most observers believe is essential to convince people that the system has teeth.
đã được đưa ra, một điều mà các quan sát viên tin là cần thiết để thuyết phục mọi người rằng hệ thống quả có răng.
Buchanan, still recovering from his wound, had hoped that Catesby Jones would be picked to succeed him, and most observers believed that Jones's performance during the battle was outstanding.
Buchanan, vẫn còn đang phải phục hồi từ vết thương của mình, mọi người đã hy vọng rằng Catesby Jones sẽ được chọn để thay thế ông ta, và hầu hết các nhà quan sát đều tin rằng những hành động của Jones trong trận chiến là xuất sắc.
To most observers, US key regional initiatives, such as the strategic rebalancing to the Western Pacific
Đối với hầu hết các nhà quan sát, tất cả các sáng kiến chủ chốt trong khu vực của Mỹ,
Prabowo is set to file a legal challenge against the final results in the Indonesian Constitutional Court, though most observers expect that the court will not rule in his favour,
Prabowo đệ trình đơn kiện về kết quả bầu cử lên Tòa án Hiến pháp Indonesia dù hầu hết các nhà quan sát dự đoán
Most observers, Chinese and foreign,
Đa số các nhà quan sát, cả người Trung Quốc
Results: 88, Time: 0.0329

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese