NOT IN A HURRY in Vietnamese translation

[nɒt in ə 'hʌri]
[nɒt in ə 'hʌri]
không vội
not in a hurry
no hurry
no rush
without haste
chẳng vội
not in a hurry
không nhanh lên
don't hurry up
không gấp
do not fold
not urgent
not fast
không gì phải vội vàng
was no rush
not in a hurry

Examples of using Not in a hurry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
that if you are not in a hurry, I am very much in a hurry.”.
nếu như cậu chẳng vội gì, tôi lại rất vội..
You can choose this land trip option if you are not in a hurry, and are interested in taking a walk in Johor Bahru City first.
Bạn có thể tùy chọn chuyến đi bằng đường bộ này nếu bạn không vội, và quan tâm đến việc đi dạo ở thành phố Johor Bahru trước tiên.
Pos}That's right, if you are not in a hurry, You won't make it on time.
Phải rồi, nếu không nhanh lên thì sẽ không kịp mất.
You can determine on this land trip menace in case you are not in a hurry, and are fascinated in taking a stroll in Johor Bahru City first.
Bạn có thể tùy chọn chuyến đi bằng đường bộ này nếu bạn không vội, và quan tâm đến việc đi dạo ở thành phố Johor Bahru trước tiên.
Cibi also said they are getting special jersey cows next week and so if we aren't in a hurry, it may be a good idea to wait.
Cibi cũng nói là họ sẽ có giống bò Jersey đặc biệt vào tuần tới và nếu chúng ta không gấp thì tốt hơn là nên đợi.
But now- That's right, if you are not in a hurry, You won't make it on time.
Nhưng mà, bây giờ phải- Phải rồi, nếu không nhanh lên thì sẽ không kịp mất.
Firstly, that I am not in a hurry and I have not felt that I need to take the step.
Đầu tiên, tôi khônggì phải vội vàng và tôi không cảm thấy mình cần phải đi bước tiếp theo.
If you're not in a hurry, the best way to explore the northern coast of Hong Kong Island is by tram.
Nếu bạn không vội, cách tốt nhất để khám phá khu bờ biển phía bắc của đảo Hồng Kông là bằng xe điện.
I am not in a hurry and I have not felt that I need to take the step.
Tôi khônggì phải vội vàng và tôi không cảm thấy mình cần phải đi bước tiếp theo.
Do not be afraid to tell the driver that you have time to see around and that you are not in a hurry.
Đừng ngại nói với người tài xế rằng bạn có thời gian để thăm thú và rằng bạn không hề vội gì cả.
you don't answer I am not in a hurry.
ông không trả lời, ta không vội.
If you're not in a hurry, the rest of the tapes are in that cabinet.
Số băng còn lại nằm trong cái tủ kia. Nếu cô không vội.
The rest of the tapes are in that cabinet. If you're not in a hurry.
Số băng còn lại nằm trong cái tủ kia. Nếu cô không vội.
We are not in a hurry to reach a conclusion or an agreement about what to do for peace to be possible.
Điều quan trọng là đừng vội vàng đưa ra kết luận hoặc thỏa thuận về những gì cần làm cho hòa bình.
When people feel like this, they are not in a hurry, they do not precipitate events with unthinking actions.
Khi con người có cảm giác như thế, họ sẽ không vội vã, họ sẽ không lao mình vào những hành động thiếu suy nghĩ.
Choose a time when you are not in a hurry, not likely to be interrupted, and baby is most in need of relaxing.
Chọn thời điểm mà bạn không vội vàng, không có xu hướng bị gián đoạn và em bé có nhu cầu thư giãn nhiều nhất.
If you're not in a hurry and want a full experience, jump into a‘danfo'
Nếu bạn không vội vàng và muốn có một trải nghiệm đầy đủ,
If you are not in a hurry, you should stop for a while in Nam Dinh city for a short break.
Nếu không vội vàng, bạn nên dừng chân một chút ở thành phố Nam Định nghỉ ngơi.
However, most people are not in a hurry to give up the pleasure of soaking up in a bathtub filled with warm water and fragrant foam.
Tuy nhiên, hầu hết mọi người không vội vàng từ bỏ niềm vui khi ngâm mình trong bồn tắm chứa đầy nước ấm và bọt thơm.
Investors are not in a hurry to invest yet,
Nhà đầu tư chưa vội đầu tư ngay
Results: 224, Time: 0.3391

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese