NOT TO FORGET in Vietnamese translation

[nɒt tə fə'get]
[nɒt tə fə'get]
đừng quên
do not forget
remember
do not neglect
không quên
not forget
never forget
unforgettable
chớ quên
do not forget
do not neglect
chẳng quên
don't forget
have not forgotten
will not forget

Examples of using Not to forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He told me not to forget about him.
Anh ta bảo em đừng có quên anh ta.
It's important not to forget.
Những chuyện không thể quên được.
Things Not to Forget When Moving to a New City.
Điều không thể bỏ qua khi chuyển đến nhà mới.
And not to forget, they are delicious.
Và, trước khi chúng ta quên: Chúng ngon tuyệt.
Intention- the strong intention to try not to forget.
Tác ý- chủ ý mạnh mẽ để cố gắng không quên lãng.
how not to forget about work.
làm thế nào để không quên công việc.
Thankful that you remind me not to forget.
Cảm ơn đã nhắc tôi khỏi quên.
I will try not to forget anymore.
Mình sẽ cố gắng ko quên nữa.
And, not to forget, the sea.
Và tất nhiên, không quên ra biển.
This truck that reminds you not to forget your kid.
Đây là thiết bị cảnh báo để nhắc nhở bạn không bỏ quên con mình.
Of course, you need to be careful not to forget studying.
Dĩ nhiên, bạn cần phải cẩn thận để không phải quên việc học này.
Putting them in front of us helps us not to forget them.
Việc đặt họ ở trước mặt ta giúp cho ta không quên họ.
And our checklist of things not to forget before you leave.
Và chúng tôi danh sách kiểm tra của những điều không thể quên trước khi đi.
And yes, Brexit is not to forget.
Và vâng, brexit là không thể quên.
For several years, in order not to forget what.
Trong nhiều năm liên tiếp, để cho tôi không quên những.
And it is the most important question not to forget.
Và đây thứ quan trọng nhất không thể quên.
Lord, help me not to forget.
Ngài liền cứu giúp mình đừng lãng quên.
The best way not to forget your words.
Cách tốt nhất để bạn không quên đi những.
The important thing is not to forget.
Vấn đề quan trọng hiện nay là đừng có quên.
Studying in Canada will give you a life experience not to forget!
Học tập tại Canada sẽ cho bạn một trải nghiệm suốt đời khó quên!
Results: 402, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese