NOTES THAT in Vietnamese translation

[nəʊts ðæt]
[nəʊts ðæt]
lưu ý rằng
note that
be aware that
keep in mind that
notice that
ghi nhận rằng
note that
acknowledge that
record that
recognised that
để ý rằng
notice that
note that
be aware that
mindful that
nêu ra rằng
point out that
noted that
raised that
states that
indicated that
reported that
mentioned that
viết rằng
write that
that read
says that
noted that
reported that
posted that
ghi lại rằng
record that
noted that
reported that
wrote that
documented that

Examples of using Notes that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Here are some notes that we want you to know before using this app.
Dưới đây là một số lưu ý mà chúng tôi muốn bạn biết trước khi sử dụng ứng dụng này.
Platt notes that you don't need to eat during a workout that's an hour or less.
Platt lưu ý là bạn không cần phải ăn trong khi tập nếu buổi tập kéo dài khoảng một tiếng đổ lại.
The AAP notes that the expansion of the recommendation to include a baby's entire first year comes because of rates of childhood obesity and dental issues.
APP chú ý rằng khuyến cáo này bao gồm toàn bộ năm đầu của trẻ do những lo ngại về tỉ lệ trẻ béo phì và vấn đề răng miệng.
Biologist, author, and investigator Dr. Rupert Sheldrake notes that the search for the mind has gone in two opposite directions.
Nhà sinh học, tác giả, và nhà điều tra, TS Rupert Sheldrake đã lưu ý rằng cuộc tìm kiếm nguồn gốc tư tưởng đã phân thành hai chiều hướng đối nghịch.
Here are some notes that we recommend you to read before using Panda Gamepad Pro.
Dưới đây là một số lưu ý mà chúng tôi khuyến nghị bạn nên đọc trước khi sử dụng Panda Gamepad Pro.
Due to all these losses, Schröter notes that the true scope of Popitz's commercial output will remain unknown.
Vì những mất mát ấy, Schröter đã ghi chú rằng những tác phẩm thương mại của Popitz cũng rất mơ hồ.
Com notes that it is important to engage in regular physical activity.
Com lưu ý rằng điều quan trọng là tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên.
Gardiner notes that younger people seem better able to heal than older ones.
Gardiner chú ý rằng những người trẻ hơn dường như có khả năng làm lành cao hơn những người lớn tuổi hơn.
Google also notes that because you can dismiss this interstitial, developers will be
Google cũng nhắc rằng vì bạn có thể bỏ qua điều này,
You can read tasks and notes that you created in Outlook Web App or Outlook.
Bạn có thể đọc các nhiệm vụ và ghi chú mà bạn tạo ra trong Outlook Web App hoặc Outlook.
You should prepare some last minute review notes that focus on key concepts
Bạn nên chuẩn bị vài phút cuối để xem lại ghi chú tập trung vào các khái niệm
His high school yearbook photo caption notes that Buffett"likes math; a future stock broker.".
Bức ảnh kỉ yếu thời trong học của ông ghi rằng:" Thích toán học, một nhà môi giới trong tương lai".
However, he also notes that solutions such as the Lightning Network can ease the situation.
Tuy nhiên, ông cũng đã chú ý rằng các giải pháp như mạng Lightning“ có thể làm giảm được vấn đề.”.
And further:“A 2012 report of the World Bank notes that‘inequality is back on the agenda.'.
Một báo cáo năm 2012 của Ngân hàng Thế giới đã lưu ý rằng“ sự bất bình đẳng đang quay trở lại trên bàn nghị sự”.
Bear notes that every jungle in the world has palm nuts, which is an excellent source of calories.
Bear đã ghi chú ra rằng các khu rừng nhiệt đới trên thế giới có các loại hạt cọ, một nguồn cung cấp calo tuyệt vời.
For the notes that you end up deleting,
Đối với các ghi chú đã xóa bỏ,
King notes that the Jesus does not condemn the man because he was rich.
Điểm lưu ý là Chúa không kết tội vị phú nông nầy vì ông ta giàu có.
St. Paul notes that Apphia'our sister' was a leader in a house church in Colossae(Philemon 2).
Thánh Phao- lô ghi nhận là Apphia,“ người chị chúng ta” một người lãnh đạo ở một nhà thờ tại gia trong thành phố Côlôsê( Philemon 2).
This is like a big whiteboard with sticky notes that can be dragged and dropped to different places.
Điều này giống như một tấm bảng lớn với các ghi chú dán có thể được kéo và thả các vị trí khác nhau.
The university's paper notes that the cryptic alchemical message is no less mystifying than modern chemistry jargon;
Bài viết của trường đã lưu ý rằng thông điệp giả kim huyền bí không hề huyền hoặc hơn so với các biệt ngữ hóa học hiện đại;
Results: 2498, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese