RATIONAL in Vietnamese translation

['ræʃnəl]
['ræʃnəl]
hợp lý
reasonable
logical
rational
reasonably
fair
sensible
affordable
proper
plausible
sense
lý trí
rational
rationality
mental
your reason
intellectually
noetic
logical mind
deranged reason
jellys
duy lý
rational
rationalist
rationality
logical
rationalism
hợp lí
rational
logical
plausible
sense
reasonable
specious
lý tính
rationality
rational
for physical properties
duy lí
rational
hữu lý
rational
lí trí
rational
rationality

Examples of using Rational in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As a rational human being, it does not make sense to me.
Tôi, như một con người bình thường, không có lý trí.
There is no rational way to.
Không có con đường logic để.
But there is no rational way to.
Không có con đường logic để.
When it comes to art, rational arguments don't apply for him.
Khi nó được trưng ra, các lời bàn luận nói không hợp với ông ấy.
He didn't have that rational thought anymore. We're trying to show that.
Bọn tôi cố cho thấy rằng, hắn không suy nghĩ theo lý trí nữa.
This year's theme is"The Rational and the Supernatural.".
Chủ đề năm nay là“ Hệ phân tán và siêu tính”.
Philosophy is a rational endeavor.
Và triết lí là nỗ lực logic.
Robot-Coupe, Rational, Hamilton Beach,
Robot- Coupe, Rational, Hamilton Beach,
A really rational person is one who respects irrationality too, because life is such.
Người thực sự hợp lí là người kính trọng cả cái bất hợp lí nữa, bởi vì cuộc sống là như vậy.
When we get a rational explanation, we can tell ourselves that the emotion isn't necessary or valid,
Khi ta nhận được một sự giải thích hợp lí, ta có thể tự nhủ
The machine has a rational basis, but it is also more painful
Cỗ máy có nền tảng lý tính, nhưng cũng gây đau đớn
I should not have come to this place, where my rational mind has been so controverted by the spirit world.
Nơi lập luận hợp lí bị thế giới tâm linh phản đối. Tôi không nên đến đây.
We cannot predict, by rational or scientific methods,
Chúng ta không thể tiên đoán, bằng các phương pháp duy lí hay khoa học,
But before we learn each step of this powerful process, let's go over what exactly rational decision making is and why it's important.
Nhưng trước khi chúng ta tìm hiểu từng bước của quá trình mạnh mẽ này, chúng ta hãy xem xét chính xác quyết định lý tính là gì và tại sao nó lại quan trọng.
It is so scientific, so rational, so progressive that it will be a pride for a man in the modern world to call himself a Buddhist.
Phật giáo rất khoa học, hữu lý, tiến bộ, xứng đáng cho một người trong thế giới hiện đại này hãnh diện được tự gọi mình là Phật Tử.
The method of sociology is here thought of as an imaginative reconstruction of either rational or irrational activities, directed towards certain ends.
Phương pháp xã hội học ở đây được nghĩ như một sự tái tạo mang tính tưởng tượng của các hoạt động hoặc duy lí hoặc phi lí, hướng tới các mục đích nhất định.
Most severely impact on your ability to make rational decisions while trading.
Ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng ra quyết định hợp lí trong giao dịch của bạn.
Although very rational, he affirmed that it is a matter of a philosophical concept,
Dù rất lí trí, ông vẫn khẳng định
If we could all look at death such an intelligent and rational way, we would not cling to life so tenaciously.
Nếu tất cả chúng ta nhìn cái chết với đuờng lối trí tuệ và hữu lý như vậy chúng ta không nên bám chặt vào đời sống như trước nữa.
The pictures wrapped around me, suffocating me, until some rational part of my brain reminded me that this wasn't my dream.
Các hình ảnh quấn ngòng ngoèo tôi, không thở được tôi, Tính đến khi một số phần hợp lí của bộ não của tôi nhắc nhở tôi rằng đây chưa hẳn là giấc mơ của tôi.
Results: 2839, Time: 0.0596

Top dictionary queries

English - Vietnamese