RESEMBLED in Vietnamese translation

[ri'zembld]
[ri'zembld]
giống
just
same
similar
breed
resemble
look like
much
identical
seed
resemblance
tương tự như
similar
same
analogous
akin
resemble
likewise
như
such as
trông giống một
look like
resembled

Examples of using Resembled in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Finally, plants and vegetation were planted on the tomb so it resembled a hill.
Cuối cùng, cây cối và hoa cỏ được trồng bên trên khu mộ để nó trông giống một ngọn đồi.
The publication felt that the design resembled"an unholy union of a Game Boy, the Wii U GamePad,
Số đông cảm thấy rằng thiết kế tương tự như" một sự kết hợp kỳ cục của Game Boy,
And in this white world, a beautiful light that resembled the aurora of the North shined.
Và tại thế giới trắng này, một ánh sáng đẹp như cực quang từ phía Bắc đang soi chiếu.
Known as ALH 84001, the Martian rock contained structures resembled the fossilized remains of bacteria-like lifeforms.
Được gọi là ALH 84001, khối đá sao Hỏa đó có chứa những cấu trúc tương tự như tàn dư hóa thạch của những dạng sống dạng vi khuẩn.
The combatants, on either side, were kids- kids who had mostly come of age in cultures that resembled those of the nineteenth century.
Chiến binh ở mỗi bên là những chú nhóc- những chú nhóc vừa đến tuổi trưởng thành từ những nền văn hóa tương tự như của thế kỷ XIX.
At the start of the experiment, the animals' skin, brains, guts and other organs resembled those of an 80-year-old person.
Trước khi điều trị, da, não, ruột và các cơ quan khác của những con vật gặm nhấm tham gia thí nghiệm tương tự như của một người 80 tuổi.
Robert Scot designed this coin, and size and weight resembled with the Spanish dollar.
Đồng Flowing Hair Dollar được thiết kế bởi Robert Scot, kích thước và trọng lượng tương tự như những đồng đô la Tây Ban Nha.
Kinuhata Saiai surrounded herself in Offense Armor and charged in while Kamijou threw his right fist into the ferocious floral maw that resembled a bear trap.
Kinuhata Saiai phủ khắp người bằng Offense Armor và lao tới trong khi Kamijou ném nắm tay phải của mình vào cái hàm hoa dữ tợn tương tự như cái bẫy gấu.
The combatants, on either side, were kids-kids who had mostly come of age in cultures that resembled those of the nineteenth century.
Chiến binh ở mỗi bên là những chú nhóc- những chú nhóc vừa đến tuổi trưởng thành từ những nền văn hóa tương tự như của thế kỷ XIX.
it would have to be…“It can't be!”===Part 4=== It resembled a bee or a wasp.
nó sẽ là…“ Không thể nào!”< br/>===''' Phần 4'''=== Nó tương tự như con ong hay ong vò vẻ.
During the Golden Age Antwerp resembled present-day New York: it was one
Trong thời kỳ vàng son này Antwerp trông giống ngày nay ở New York:
Sushila agreed, adding that Mateo resembled a gambler who repeatedly risked his own security.
Sushila đồng ý, nói thêm rằng Mateo giống như một con bạc liên tục mạo hiểm với sự an toàn của chính mình.
The devils resembled black animals,
Ma quỷ trông giống như những con thú lớn,
In many ways, the new government resembled a Third World version of Washington.
Theo nhiều cách, chính phủ mới giống như một phiên bản Thế giới Thứ ba của Washington.
Until that point, portable computers resembled sewing machines that weighed more than 9kg
Trước đó, các máy tính di động trông giống như máy khâu, nặng tới hơn 9kg,
The floor resembled thick glass and it floated a
Sàn nhà trông như lớp thủy tinh dày
The shape which resembled a ship with fire flowing from it was in the skies over Arras, France for roughly twenty minutes.
Hình dạng giống một con tàu với ánh sáng lửa bay trên bầu trời đêm tại Arras, Pháp trong khoảng 20 phút.
Protrusions that resembled blades or wings appeared from her knees
Phần nhô ra trông như lưỡi dao
Its shape resembled a gigantic egg and it was travelling slowly eastward.
Hình dạng của nó trông giống một quả trứng khổng lồ đang di chuyển chầm chậm về phía đông.
She resembled an ancient statue of her mom,
trông như một bức tượng cổ của mẹ mình,
Results: 461, Time: 0.0762

Top dictionary queries

English - Vietnamese