SO EASILY in Vietnamese translation

[səʊ 'iːzəli]
[səʊ 'iːzəli]
dễ dàng
easy
easily
readily
ease
simple
effortlessly
dễ dàng như vậy
so easy
so easily
as easy as that
so simple
so readily
with such ease
as simple as that
such effortless
quá dễ dàng
too easy
too easily
so easily
so easy
too readily
too simple
very easy
too lightly
so simple
so readily
rất dễ
very easy
very easily
so easy
so easily
really easy
is easy
is very easy
is easily
is simple
is extremely easy
dễ vậy
so easily
so easy
quá dễ dàng như thế
so easily
dễ đến thế
so easily
so simple
thật dễ
easy
it makes
are easily
really easily
dễ đến vậy
nhanh vậy
so fast
so quickly
so soon
so quick
so easily
too soon

Examples of using So easily in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am not letting you all go so easily.
Tôi không có ý định để tất cả các người đi dễ vậy đâu.
Do you think I am going to give up so easily?
Ngươi nghĩ rằng ta sẽ như vậy dễ dàng liền nhận thua sao?
They cheat so easily.
Họ lừa dễ dàng quá.
You could turn away from her so easily…”.
Anh có thể quay lưng lại với cô ta dễ dàng quá…".
Jazz didn't like people taking over his life so easily.
Max không thích người ta chết dễ dàng quá như thế.
You forgave him so easily!
Hắn bỏ rơi nàng dễ dàng quá!
She forgave him so easily!
Hắn bỏ rơi nàng dễ dàng quá!
But we broke up so easily.
Nhưng bọn em chia tay dễ dàng quá.
You say it so easily.
Cháu nói nghe dễ dàng quá.
They give up so easily.
Phải. Mọi người bỏ cuộc dễ dàng quá.
Don't trust people so easily.
Đừng tin người dễ dàng quá.
Dont believe so easily….
Đừng nên dễ dàng tin vào những….
You're so easily deceived.
quá dễ mắc lừa.
Men, who are so easily seduced by its power.
Loài người, quá dễ bị cám dỗ bởi quyền lực của nó.
They would not surrender so easily; is that right?
Ta không dễ như vậy đầu hàng, này tính là gì?
Why do you so easily lose it?
Sao ông thua nó dễ dàng quá vậy?
I just so easily bullied.
Tôi chỉ nên dễ dàng bắt nạt.
So easily, I wonder?
Quá dễ, mình tự hỏi?
Why is it that men so easily believe that the woman must somehow be the victim?
Tại sao đàn ông quá dễ tin rằng phụ nữ phải là nạn nhân?
They come out so easily.
Chúng ra dễ dàng thế.
Results: 936, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese